(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outing
B2

outing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyến đi chơi dã ngoại sự tiết lộ thông tin cá nhân (khi chưa được phép)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyến đi chơi, dã ngoại, thường để giải trí hoặc thư giãn.

Definition (English Meaning)

A trip or excursion, often for pleasure or recreation.

Ví dụ Thực tế với 'Outing'

  • "We went on a family outing to the beach."

    "Chúng tôi đã đi chơi biển cùng gia đình."

  • "The company organized an outing for all its employees."

    "Công ty đã tổ chức một chuyến đi chơi cho tất cả nhân viên."

  • "The politician condemned the outing of a gay rights activist."

    "Chính trị gia đã lên án việc tiết lộ thông tin về một nhà hoạt động vì quyền của người đồng tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outing
  • Verb: out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stay(sự ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

picnic(buổi dã ngoại)
hiking(leo núi)
camping(cắm trại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Du lịch Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Outing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outing' thường mang ý nghĩa một chuyến đi ngắn ngày, có tính chất vui vẻ, thoải mái. Khác với 'trip' hoặc 'journey' có thể ám chỉ những chuyến đi dài ngày và mang nhiều mục đích khác nhau. Nó nhấn mạnh sự thư giãn và rời xa khỏi công việc thường ngày. 'Excursion' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'outing' thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'on an outing' để chỉ việc tham gia một chuyến đi chơi. 'for an outing' để chỉ mục đích của một hành động là để đi chơi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outing'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should go on an outing to the countryside this weekend.
Chúng ta nên đi dã ngoại ở vùng quê vào cuối tuần này.
Phủ định
You must not out your colleague's personal information without their consent.
Bạn không được phép tiết lộ thông tin cá nhân của đồng nghiệp mà không có sự đồng ý của họ.
Nghi vấn
Could we plan an outing for the team next month?
Chúng ta có thể lên kế hoạch cho một buổi dã ngoại cho nhóm vào tháng tới không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company organized an outing to the beach for all employees.
Công ty đã tổ chức một buổi đi chơi biển cho tất cả nhân viên.
Phủ định
There wasn't an outing planned for this weekend due to the bad weather.
Không có buổi đi chơi nào được lên kế hoạch cho cuối tuần này do thời tiết xấu.
Nghi vấn
Is the annual company outing still scheduled for next month?
Buổi đi chơi hàng năm của công ty có còn được lên lịch vào tháng tới không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be outing the new product line at the conference next week.
Họ sẽ công bố dòng sản phẩm mới tại hội nghị vào tuần tới.
Phủ định
The company won't be outing any confidential information during the presentation.
Công ty sẽ không tiết lộ bất kỳ thông tin mật nào trong buổi thuyết trình.
Nghi vấn
Will they be outing their relationship to the press at the party?
Liệu họ có công khai mối quan hệ của mình với báo chí tại bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)