excursion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excursion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc hành trình hoặc chuyến đi ngắn, đặc biệt là một chuyến đi được thực hiện như một hoạt động giải trí.
Definition (English Meaning)
A short journey or trip, especially one engaged in as a leisure activity.
Ví dụ Thực tế với 'Excursion'
-
"The students went on an excursion to the museum."
"Các sinh viên đã tham gia một chuyến đi đến bảo tàng."
-
"We took an excursion to the nearby islands."
"Chúng tôi đã có một chuyến đi đến các hòn đảo lân cận."
-
"The excursion included a visit to the historical site."
"Chuyến đi bao gồm một chuyến thăm địa điểm lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excursion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: excursion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excursion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excursion' thường mang ý nghĩa một chuyến đi ngắn ngày, có mục đích cụ thể như tham quan, học tập, hoặc giải trí. Nó khác với 'trip' hoặc 'journey' ở chỗ thường ngắn hơn và có tính chất thư giãn, khám phá. So với 'tour', 'excursion' thường ít trang trọng hơn và có thể là một phần của một chuyến đi dài ngày hơn. Ví dụ, một người đi nghỉ ở Rome có thể tham gia một 'excursion' đến Florence.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'On an excursion': nhấn mạnh việc tham gia một chuyến đi đã được tổ chức.
- 'Excursion to [place]': chỉ đích đến của chuyến đi.
- 'Excursion into [area/subject]': có thể mang nghĩa khám phá một lĩnh vực, chủ đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excursion'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We will go on an excursion to the mountains as soon as the weather clears up.
|
Chúng ta sẽ đi du ngoạn lên núi ngay khi thời tiết quang đãng. |
| Phủ định |
Even though they had planned an excursion, they didn't go because of the heavy rain.
|
Mặc dù họ đã lên kế hoạch cho một chuyến du ngoạn, họ đã không đi vì trời mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Will you join us on the excursion if you finish your work early?
|
Bạn sẽ tham gia cùng chúng tôi trong chuyến du ngoạn nếu bạn hoàn thành công việc sớm chứ? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school organized an excursion to the museum.
|
Trường đã tổ chức một chuyến du ngoạn đến bảo tàng. |
| Phủ định |
We didn't go on an excursion because of the bad weather.
|
Chúng tôi đã không đi du ngoạn vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Are you planning an excursion for the summer holidays?
|
Bạn có đang lên kế hoạch cho một chuyến du ngoạn cho kỳ nghỉ hè không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive at the museum, the students will have enjoyed their excursion to the historical site.
|
Đến lúc chúng ta đến bảo tàng, các học sinh sẽ đã tận hưởng chuyến du ngoạn của họ đến di tích lịch sử. |
| Phủ định |
She won't have completed the excursion planning by next week, as she's still waiting for budget approval.
|
Cô ấy sẽ chưa hoàn thành việc lên kế hoạch cho chuyến du ngoạn vào tuần tới, vì cô ấy vẫn đang chờ phê duyệt ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will they have organized the excursion to the mountains by the end of the month?
|
Liệu họ đã tổ chức xong chuyến du ngoạn đến vùng núi vào cuối tháng chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were planning an excursion to the mountains last weekend.
|
Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến du ngoạn đến vùng núi vào cuối tuần trước. |
| Phủ định |
She wasn't considering any excursion because of her busy schedule.
|
Cô ấy đã không xem xét bất kỳ chuyến du ngoạn nào vì lịch trình bận rộn của mình. |
| Nghi vấn |
Were you organizing an excursion to the museum when I called?
|
Có phải bạn đang tổ chức một chuyến du ngoạn đến bảo tàng khi tôi gọi không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We have gone on an excursion to the mountains this year.
|
Chúng tôi đã đi tham quan vùng núi năm nay. |
| Phủ định |
She has not planned an excursion to the museum yet.
|
Cô ấy vẫn chưa lên kế hoạch cho một chuyến du ngoạn đến bảo tàng. |
| Nghi vấn |
Have they had an excursion to the beach before?
|
Trước đây họ đã từng có một chuyến du ngoạn đến bãi biển chưa? |