jaunt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jaunt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyến đi ngắn, thường là để giải trí hoặc thư giãn.
Definition (English Meaning)
A short excursion or journey for pleasure.
Ví dụ Thực tế với 'Jaunt'
-
"They went on a jaunt to the coast."
"Họ đã đi một chuyến đi ngắn đến bờ biển."
-
"She took a jaunt to Paris for the weekend."
"Cô ấy đã có một chuyến đi ngắn đến Paris vào cuối tuần."
-
"The children enjoyed a jaunt in the park."
"Bọn trẻ thích thú với chuyến đi chơi ngắn trong công viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jaunt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jaunt
- Verb: jaunt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jaunt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jaunt' thường ám chỉ một chuyến đi ngắn ngày, có tính chất vui vẻ và không mang tính chất công việc hay nhiệm vụ nghiêm túc. Nó nhấn mạnh sự thư giãn và khám phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Jaunt on: ám chỉ chuyến đi ngắn tập trung vào phương tiện (thường là đi bộ, cưỡi ngựa). Ví dụ: a jaunt on horseback.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jaunt'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They jaunt to the countryside every weekend.
|
Họ đi chơi vùng nông thôn vào mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
She doesn't jaunt around town; she prefers to stay home.
|
Cô ấy không đi chơi quanh thị trấn; cô ấy thích ở nhà hơn. |
| Nghi vấn |
Did they jaunt to Paris last summer?
|
Họ đã đi chơi Paris vào mùa hè năm ngoái phải không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her afternoon jaunt: a quick trip to the local bookstore, a leisurely browse, and a much-needed coffee break.
|
Chuyến đi ngắn buổi chiều của cô ấy: một chuyến đi nhanh đến hiệu sách địa phương, một cuộc dạo chơi thư thả và một giờ nghỉ giải lao cà phê rất cần thiết. |
| Phủ định |
The tourists didn't jaunt: they followed a strict itinerary, rushing from monument to monument with little time to savor each experience.
|
Các du khách đã không đi dạo: họ tuân theo một lịch trình nghiêm ngặt, vội vã từ di tích này sang di tích khác với ít thời gian để thưởng thức từng trải nghiệm. |
| Nghi vấn |
Did he jaunt to the coast: or did he take the train directly to the city center?
|
Anh ấy đã đi dạo đến bờ biển: hay anh ấy đi tàu trực tiếp đến trung tâm thành phố? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had saved more money, she would jaunt to Europe this summer.
|
Nếu cô ấy đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, cô ấy sẽ đi du ngoạn đến châu Âu vào mùa hè này. |
| Phủ định |
If they hadn't been so tired from the hike, they might not jaunt less enthusiastically around the town now.
|
Nếu họ không quá mệt mỏi sau chuyến đi bộ đường dài, có lẽ họ đã không du ngoạn quanh thị trấn một cách kém nhiệt tình như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he were a better planner, would he have jaunted off without telling anyone?
|
Nếu anh ta là một người lên kế hoạch tốt hơn, liệu anh ta có bỏ đi du ngoạn mà không nói với ai không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They jaunted to the coast last summer.
|
Họ đã có một chuyến đi ngắn đến bờ biển vào mùa hè năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't jaunt around Europe as she had planned.
|
Cô ấy đã không đi du ngoạn khắp châu Âu như cô ấy đã lên kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Did you jaunt off to the mountains for the weekend?
|
Bạn đã đi phượt lên núi vào cuối tuần phải không? |