outpace
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outpace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt xa, nhanh hơn ai đó hoặc cái gì đó. Phát triển hoặc tăng trưởng nhanh hơn cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To go faster than (someone or something). To grow or develop faster than (something).
Ví dụ Thực tế với 'Outpace'
-
"The company's growth outpaced its competitors."
"Sự tăng trưởng của công ty đã vượt xa các đối thủ cạnh tranh."
-
"Technological advancements are outpacing our ability to adapt."
"Những tiến bộ công nghệ đang vượt xa khả năng thích ứng của chúng ta."
-
"Inflation is outpacing wage growth."
"Lạm phát đang tăng nhanh hơn mức tăng lương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outpace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: outpace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outpace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outpace' thường được dùng để mô tả sự vượt trội về tốc độ, hiệu suất hoặc sự phát triển so với một đối thủ, tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nào đó. Nó mang sắc thái cạnh tranh và thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, kinh tế, công nghệ và thể thao. Khác với 'exceed' (vượt quá) chỉ đơn thuần đạt một mức cao hơn, 'outpace' nhấn mạnh vào việc nhanh hơn và bỏ lại phía sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outpace'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in research and development, it would outpace its competitors now.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, giờ đây nó sẽ vượt mặt các đối thủ cạnh tranh. |
| Phủ định |
If they hadn't been so cautious with their resources, they would outpace the market now.
|
Nếu họ không quá thận trọng với nguồn lực của mình, giờ đây họ sẽ vượt qua thị trường. |
| Nghi vấn |
If the athlete had trained harder, would he outpace his rival at the next competition?
|
Nếu vận động viên đã tập luyện chăm chỉ hơn, liệu anh ấy có vượt qua đối thủ của mình trong cuộc thi tiếp theo không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her company had outpaced all of its competitors last year.
|
Cô ấy nói rằng công ty của cô ấy đã vượt qua tất cả các đối thủ cạnh tranh vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He told me that he did not think his investment would outpace inflation.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ khoản đầu tư của anh ấy sẽ vượt qua lạm phát. |
| Nghi vấn |
She asked if their team would outpace the other teams in the race.
|
Cô ấy hỏi liệu đội của họ có vượt qua các đội khác trong cuộc đua hay không. |