outperform
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outperform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hiện tốt hơn, vượt trội hơn (ai đó hoặc cái gì đó).
Definition (English Meaning)
To perform better than (someone or something).
Ví dụ Thực tế với 'Outperform'
-
"The company's new product outperformed all expectations."
"Sản phẩm mới của công ty đã vượt xa mọi kỳ vọng."
-
"Small cap stocks tend to outperform large cap stocks during economic recoveries."
"Cổ phiếu vốn hóa nhỏ có xu hướng hoạt động tốt hơn cổ phiếu vốn hóa lớn trong quá trình phục hồi kinh tế."
-
"Our sales team has consistently outperformed the competition."
"Đội ngũ bán hàng của chúng tôi luôn hoạt động tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outperform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: outperform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outperform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outperform' thường được sử dụng để so sánh hiệu suất, năng suất hoặc kết quả giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nó nhấn mạnh sự vượt trội về mặt định lượng hoặc định tính. Nó có sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'perform well' hoặc 'do better', vì nó ngụ ý một sự khác biệt đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'outperform in' được dùng để chỉ lĩnh vực cụ thể mà một đối tượng vượt trội hơn. Ví dụ: 'The company outperformed its competitors in customer service.' (Công ty đã hoạt động tốt hơn các đối thủ cạnh tranh về dịch vụ khách hàng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outperform'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company outperformed all of its competitors last quarter.
|
Công ty của chúng tôi đã vượt trội hơn tất cả các đối thủ cạnh tranh trong quý trước. |
| Phủ định |
Despite their efforts, they didn't outperform the market average.
|
Mặc dù đã nỗ lực, họ vẫn không vượt trội hơn mức trung bình của thị trường. |
| Nghi vấn |
Did the new product outperform expectations?
|
Sản phẩm mới có vượt quá mong đợi không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company aims to outperform its competitors this year: we are investing heavily in research and development.
|
Công ty chúng tôi đặt mục tiêu vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh trong năm nay: chúng tôi đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
Despite their best efforts, they didn't outperform the market average: their returns were slightly below expectations.
|
Mặc dù đã nỗ lực hết mình, họ vẫn không thể vượt trội hơn mức trung bình của thị trường: lợi nhuận của họ thấp hơn một chút so với kỳ vọng. |
| Nghi vấn |
Will the new strategy outperform the old one: is it really worth the risk?
|
Liệu chiến lược mới có vượt trội hơn chiến lược cũ không: nó có thực sự đáng để mạo hiểm không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company outperformed its competitors last quarter.
|
Công ty của chúng tôi đã vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh trong quý vừa qua. |
| Phủ định |
The new software didn't outperform the old system in initial tests.
|
Phần mềm mới không hoạt động tốt hơn hệ thống cũ trong các thử nghiệm ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will this investment outperform the market average?
|
Liệu khoản đầu tư này có hoạt động tốt hơn mức trung bình của thị trường không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, this new strategy will have outperformed all previous approaches.
|
Đến cuối năm, chiến lược mới này sẽ vượt trội hơn tất cả các phương pháp tiếp cận trước đây. |
| Phủ định |
The smaller company won't have outperformed its larger competitor by the time the merger is complete.
|
Công ty nhỏ hơn sẽ không vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh lớn hơn của mình vào thời điểm việc sáp nhập hoàn tất. |
| Nghi vấn |
Will our sales team have outperformed last quarter's figures by the end of this month?
|
Liệu đội ngũ bán hàng của chúng ta sẽ vượt qua số liệu của quý trước vào cuối tháng này không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was outperforming its competitors in the Asian market last quarter.
|
Công ty đã vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh tại thị trường châu Á vào quý trước. |
| Phủ định |
Our team was not outperforming expectations even after the new strategy was implemented.
|
Đội của chúng tôi đã không vượt quá mong đợi ngay cả sau khi chiến lược mới được triển khai. |
| Nghi vấn |
Were they outperforming their previous sales figures before the economic downturn?
|
Có phải họ đã vượt qua doanh số bán hàng trước đây của họ trước khi suy thoái kinh tế không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year, our company will outperform its competitors in the market.
|
Năm nay, công ty của chúng ta sẽ vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh trên thị trường. |
| Phủ định |
Unfortunately, our small business cannot outperform the large corporations in sales.
|
Thật không may, doanh nghiệp nhỏ của chúng ta không thể vượt trội hơn các tập đoàn lớn về doanh số. |
| Nghi vấn |
Will our team outperform the other teams in this project?
|
Liệu đội của chúng ta có thể hiện tốt hơn các đội khác trong dự án này không? |