(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outrageously
C1

outrageously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thái quá quá đáng gây phẫn nộ tức giận điên cuồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outrageously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thái quá, quá đáng, gây sốc.

Definition (English Meaning)

In a shockingly bad or excessive way.

Ví dụ Thực tế với 'Outrageously'

  • "He behaved outrageously at the party."

    "Anh ta đã cư xử một cách thái quá tại bữa tiệc."

  • "The prices at that restaurant are outrageously high."

    "Giá cả ở nhà hàng đó cao một cách thái quá."

  • "She was outrageously rude to the waiter."

    "Cô ấy đã thô lỗ một cách thái quá với người phục vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outrageously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: outrageously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderately(vừa phải)
reasonably(hợp lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Outrageously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh mức độ cực đoan của một hành động, sự kiện hoặc phẩm chất nào đó. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự bất bình, phẫn nộ hoặc khó chịu trước một điều gì đó đi ngược lại các chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outrageously'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be behaving outrageously at the party tonight.
Anh ấy sẽ cư xử một cách thái quá tại bữa tiệc tối nay.
Phủ định
She won't be spending outrageously on that dress.
Cô ấy sẽ không tiêu xài một cách lố bịch vào chiếc váy đó.
Nghi vấn
Will they be dressing outrageously for the costume contest?
Liệu họ có ăn mặc lố lăng cho cuộc thi hóa trang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)