(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ egregiously
C2

egregiously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nghiêm trọng một cách thái quá một cách trắng trợn một cách tồi tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egregiously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tồi tệ nổi bật; đáng chú ý một cách gây sốc.

Definition (English Meaning)

In an outstandingly bad way; shockingly noticeable.

Ví dụ Thực tế với 'Egregiously'

  • "The company egregiously violated environmental regulations."

    "Công ty đã vi phạm nghiêm trọng các quy định về môi trường."

  • "He behaved egregiously at the party, offending several guests."

    "Anh ta cư xử rất tệ tại bữa tiệc, xúc phạm nhiều vị khách."

  • "The politician egregiously abused his power for personal gain."

    "Chính trị gia đó đã lạm dụng quyền lực một cách nghiêm trọng để tư lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Egregiously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: egregiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outrageously(quá đáng, thái quá)
flagrantly(trắng trợn, lộ liễu)
atrociously(khủng khiếp, tàn bạo)
glaringly(rõ ràng, hiển nhiên (theo nghĩa tiêu cực))

Trái nghĩa (Antonyms)

mildly(nhẹ nhàng, vừa phải)
slightly(hơi, một chút)
negligibly(không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

corruption(tham nhũng)
scandal(scandal, bê bối)
misconduct(hành vi sai trái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Egregiously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'egregiously' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc thái quá của một hành động, lỗi lầm, hoặc phẩm chất tiêu cực nào đó. Nó cho thấy sự vi phạm rõ ràng và đáng trách đối với các tiêu chuẩn hoặc quy tắc. So với các từ như 'badly' hoặc 'terribly', 'egregiously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự kinh tởm hoặc phẫn nộ đối với hành vi đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Egregiously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)