(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scandalously
C1

scandalously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tai tiếng một cách gây phẫn nộ một cách đáng hổ thẹn một cách bê bối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scandalously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra sự phẫn nộ và sốc trong công chúng; một cách vô đạo đức hoặc đáng hổ thẹn một cách gây sốc.

Definition (English Meaning)

In a way that causes public outrage and shock; shockingly immoral or disgraceful.

Ví dụ Thực tế với 'Scandalously'

  • "The politician scandalously misused public funds for personal gain."

    "Chính trị gia đã sử dụng một cách tai tiếng quỹ công cho lợi ích cá nhân."

  • "The company was scandalously negligent in its safety procedures."

    "Công ty đã cẩu thả một cách tai tiếng trong các quy trình an toàn của mình."

  • "He was scandalously treated by his former employer."

    "Anh ấy đã bị đối xử một cách tai tiếng bởi người chủ cũ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scandalously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: scandalously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honorably(một cách danh dự)
respectably(một cách đáng kính trọng)
ethically(một cách đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

corruption(tham nhũng) immorality(vô đạo đức)
dishonesty(sự không trung thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Scandalously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một hành động hoặc sự việc gây ra tai tiếng. Nó bao hàm sự vi phạm các chuẩn mực đạo đức, xã hội một cách rõ ràng và công khai. So sánh với 'shamefully': 'Scandalously' nhấn mạnh yếu tố gây sốc và phẫn nộ hơn là sự xấu hổ đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scandalously'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspapers will be scandalously reporting the details of the affair tomorrow.
Các tờ báo sẽ đưa tin một cách gây phẫn nộ về chi tiết vụ bê bối vào ngày mai.
Phủ định
The media won't be scandalously exaggerating the story, according to their editor.
Theo biên tập viên của họ, giới truyền thông sẽ không phóng đại câu chuyện một cách đáng phẫn nộ.
Nghi vấn
Will the politicians be scandalously defending their actions on national television?
Liệu các chính trị gia có bào chữa một cách đáng phẫn nộ cho hành động của họ trên truyền hình quốc gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)