outskirts
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outskirts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng ngoại ô, vùng ven của một thành phố hoặc thị trấn.
Definition (English Meaning)
The outer parts of a town or city.
Ví dụ Thực tế với 'Outskirts'
-
"They live on the outskirts of Paris."
"Họ sống ở vùng ngoại ô Paris."
-
"The factory is located on the outskirts of the town."
"Nhà máy được đặt ở vùng ngoại ô của thị trấn."
-
"Land prices are usually cheaper in the outskirts."
"Giá đất thường rẻ hơn ở vùng ngoại ô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outskirts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outskirts
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outskirts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nó chỉ khu vực nằm ở rìa, xa trung tâm thành phố nhưng vẫn thuộc khu vực hành chính của thành phố đó. Khác với 'suburbs' (khu dân cư ngoại thành), 'outskirts' thường ít phát triển hơn và có thể mang tính nông thôn hơn. 'Periphery' là một từ đồng nghĩa, nhưng mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the outskirts' (nằm ở vùng ngoại ô), 'in the outskirts' (ở vùng ngoại ô), 'the outskirts of (a city)' (vùng ngoại ô của (một thành phố)). 'On' thường được dùng khi muốn nhấn mạnh vị trí trên bề mặt hoặc ở rìa. 'In' được dùng khi muốn chỉ sự bao bọc hoặc sự thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outskirts'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the house was located on the outskirts, we enjoyed the peace and quiet.
|
Mặc dù ngôi nhà nằm ở vùng ngoại ô, chúng tôi vẫn tận hưởng sự yên bình. |
| Phủ định |
Even though we live on the outskirts, we don't feel isolated because we have great neighbors.
|
Mặc dù chúng tôi sống ở vùng ngoại ô, chúng tôi không cảm thấy cô lập vì chúng tôi có những người hàng xóm tuyệt vời. |
| Nghi vấn |
Since the rents are cheaper on the outskirts, is it worth the longer commute?
|
Vì giá thuê rẻ hơn ở vùng ngoại ô, liệu việc đi làm xa hơn có đáng không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should build a new school on the outskirts.
|
Chúng ta nên xây một ngôi trường mới ở vùng ngoại ô. |
| Phủ định |
They cannot live on the outskirts because it's too far from their work.
|
Họ không thể sống ở vùng ngoại ô vì nó quá xa nơi làm việc của họ. |
| Nghi vấn |
Could we find a bigger house on the outskirts?
|
Chúng ta có thể tìm được một ngôi nhà lớn hơn ở vùng ngoại ô không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They built their house on the outskirts of the city.
|
Họ xây nhà của họ ở vùng ngoại ô thành phố. |
| Phủ định |
We don't live on the outskirts; we prefer the city center.
|
Chúng tôi không sống ở vùng ngoại ô; chúng tôi thích trung tâm thành phố hơn. |
| Nghi vấn |
Do you know anyone who lives on the outskirts?
|
Bạn có biết ai sống ở vùng ngoại ô không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I lived closer to the city center, I would visit the outskirts less often.
|
Nếu tôi sống gần trung tâm thành phố hơn, tôi sẽ ít đến vùng ngoại ô hơn. |
| Phủ định |
If they didn't live on the outskirts, they wouldn't have such a large garden.
|
Nếu họ không sống ở vùng ngoại ô, họ đã không có một khu vườn lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if you didn't live on the outskirts?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn không sống ở vùng ngoại ô không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new highway is completed, the city will have expanded to the outskirts.
|
Vào thời điểm đường cao tốc mới hoàn thành, thành phố sẽ mở rộng ra đến vùng ngoại ô. |
| Phủ định |
By 2030, I won't have moved to the outskirts, as I prefer living in the city center.
|
Đến năm 2030, tôi sẽ không chuyển đến vùng ngoại ô, vì tôi thích sống ở trung tâm thành phố hơn. |
| Nghi vấn |
Will they have built a new shopping mall on the outskirts by next year?
|
Liệu họ có xây dựng một trung tâm mua sắm mới ở vùng ngoại ô vào năm tới không? |