outstripped
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outstripped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt qua (ai đó hoặc cái gì đó) về hiệu suất hoặc thành tích.
Definition (English Meaning)
Surpassed (someone or something) in performance or achievement.
Ví dụ Thực tế với 'Outstripped'
-
"The company's profits have outstripped all expectations this year."
"Lợi nhuận của công ty đã vượt quá mọi mong đợi trong năm nay."
-
"Their technological advances have outstripped those of their rivals."
"Những tiến bộ công nghệ của họ đã vượt qua những tiến bộ của các đối thủ."
-
"Demand for the product has outstripped supply."
"Nhu cầu về sản phẩm đã vượt quá nguồn cung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outstripped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: outstrip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outstripped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outstripped' thường được sử dụng để chỉ sự vượt trội đáng kể, thường là trong các lĩnh vực cạnh tranh như kinh doanh, thể thao hoặc công nghệ. Nó nhấn mạnh việc đạt được một mức độ cao hơn hoặc tiến xa hơn so với người khác hoặc một tiêu chuẩn trước đó. Khác với 'exceed', 'outstripped' thường ngụ ý một sự cạnh tranh trực tiếp hoặc so sánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Outstripped in' được sử dụng khi so sánh về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: outstripped in sales). 'Outstripped by' được sử dụng để chỉ ra ai hoặc cái gì đã bị vượt qua (ví dụ: outstripped by competitors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outstripped'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their sales outstripped all expectations.
|
Doanh số của họ đã vượt qua mọi kỳ vọng. |
| Phủ định |
Our competitor didn't outstrip us in innovation this year.
|
Đối thủ cạnh tranh của chúng tôi đã không vượt qua chúng tôi về sự đổi mới trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Did their profits outstrip those of the previous quarter?
|
Lợi nhuận của họ có vượt quá lợi nhuận của quý trước không? |