surpassed
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surpassed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt qua; vượt trội hơn; chứng tỏ tốt hơn.
Definition (English Meaning)
Exceeded; went beyond; proved to be better than.
Ví dụ Thực tế với 'Surpassed'
-
"His achievements surpassed all expectations."
"Những thành tựu của anh ấy đã vượt qua mọi kỳ vọng."
-
"The company's profits surpassed those of its competitors."
"Lợi nhuận của công ty đã vượt qua các đối thủ cạnh tranh."
-
"Her skills have surpassed even her teacher's."
"Kỹ năng của cô ấy đã vượt qua cả giáo viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surpassed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: surpass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surpassed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'surpassed' diễn tả hành động vượt qua một giới hạn, tiêu chuẩn, hoặc thành tích nào đó. Nó nhấn mạnh sự cải thiện, sự xuất sắc, hoặc việc đạt được một mức độ cao hơn so với người khác hoặc so với dự kiến. Khác với 'exceeded' (vượt quá) thường chỉ số lượng, 'surpassed' mang ý nghĩa chất lượng, trình độ cao hơn. So với 'outperformed' (thể hiện tốt hơn), 'surpassed' thường mang tính tổng thể và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surpassed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.