(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surpassed
C1

surpassed

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

vượt qua vượt trội xuất sắc hơn hơn hẳn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surpassed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt qua; vượt trội hơn; chứng tỏ tốt hơn.

Definition (English Meaning)

Exceeded; went beyond; proved to be better than.

Ví dụ Thực tế với 'Surpassed'

  • "His achievements surpassed all expectations."

    "Những thành tựu của anh ấy đã vượt qua mọi kỳ vọng."

  • "The company's profits surpassed those of its competitors."

    "Lợi nhuận của công ty đã vượt qua các đối thủ cạnh tranh."

  • "Her skills have surpassed even her teacher's."

    "Kỹ năng của cô ấy đã vượt qua cả giáo viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surpassed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exceeded(vượt quá)
outstripped(vượt xa)
excelled(xuất sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

failed(thất bại)
underperformed(thể hiện kém)
lacked(thiếu)

Từ liên quan (Related Words)

achieved(đạt được)
transcended(vượt lên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Surpassed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'surpassed' diễn tả hành động vượt qua một giới hạn, tiêu chuẩn, hoặc thành tích nào đó. Nó nhấn mạnh sự cải thiện, sự xuất sắc, hoặc việc đạt được một mức độ cao hơn so với người khác hoặc so với dự kiến. Khác với 'exceeded' (vượt quá) thường chỉ số lượng, 'surpassed' mang ý nghĩa chất lượng, trình độ cao hơn. So với 'outperformed' (thể hiện tốt hơn), 'surpassed' thường mang tính tổng thể và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surpassed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)