(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ovation
C1

ovation

noun

Nghĩa tiếng Việt

tràng pháo tay nhiệt liệt sự hoan nghênh nhiệt liệt tràng pháo tay đứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ovation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hoan nghênh nhiệt liệt và kéo dài từ khán giả, đặc biệt là bằng cách vỗ tay.

Definition (English Meaning)

A sustained and enthusiastic show of appreciation from an audience, especially by clapping.

Ví dụ Thực tế với 'Ovation'

  • "The speaker received a standing ovation after his inspiring speech."

    "Diễn giả đã nhận được một tràng pháo tay đứng sau bài phát biểu đầy cảm hứng của mình."

  • "Her performance earned a well-deserved ovation."

    "Màn trình diễn của cô ấy đã nhận được một tràng pháo tay xứng đáng."

  • "The film festival ended with a standing ovation for the director."

    "Liên hoan phim kết thúc bằng tràng pháo tay đứng dành cho đạo diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ovation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ovation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

applause(tràng pháo tay)
acclamation(sự hoan hô)
cheering(sự cổ vũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

booing(sự la ó)
hissing(sự huýt sáo phản đối)

Từ liên quan (Related Words)

encore(màn diễn lại (theo yêu cầu))
performance(màn trình diễn)
audience(khán giả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Biểu diễn nghệ thuật Sự kiện

Ghi chú Cách dùng 'Ovation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ovation thường mang ý nghĩa một sự tán thưởng lớn lao, vượt xa những tràng pháo tay thông thường. Nó thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng hoặc cảm kích sâu sắc đối với một màn trình diễn, bài phát biểu hoặc thành tựu nào đó. Sự khác biệt chính giữa 'applause' (tràng pháo tay) và 'ovation' là mức độ nhiệt tình và thời gian kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to for

‘with’: dùng để chỉ sự đồng hành của một hành động khác (e.g., 'She received an ovation with shouts of 'Bravo!''). ‘to’: dùng để chỉ đối tượng nhận được sự hoan nghênh (e.g., 'The actor received an ovation to his performance'). ‘for’: dùng để chỉ lý do của sự hoan nghênh (e.g., 'The team received an ovation for their victory').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ovation'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performer received a standing ovation after her breathtaking performance.
Người biểu diễn nhận được một tràng pháo tay đứng sau màn trình diễn ngoạn mục của cô ấy.
Phủ định
There wasn't an ovation for the opening act, unfortunately.
Thật không may, không có tràng pháo tay nào cho màn trình diễn mở đầu.
Nghi vấn
What kind of ovation did the speaker receive after his controversial speech?
Diễn giả đã nhận được loại tràng pháo tay nào sau bài phát biểu gây tranh cãi của mình?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performer has received a standing ovation after her powerful performance.
Người biểu diễn đã nhận được một tràng pháo tay nhiệt liệt sau màn trình diễn đầy nội lực của cô ấy.
Phủ định
The band hasn't received an ovation for their latest song, which is unusual for them.
Ban nhạc đã không nhận được tràng pháo tay nào cho bài hát mới nhất của họ, điều này khá bất thường đối với họ.
Nghi vấn
Has the play received a standing ovation in every city it has been performed?
Vở kịch có nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt ở mọi thành phố mà nó được trình diễn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience gives the performer an ovation every night.
Khán giả dành cho người biểu diễn một tràng pháo tay mỗi đêm.
Phủ định
He does not receive an ovation after every performance.
Anh ấy không nhận được tràng pháo tay sau mỗi buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Does the play often receive an ovation?
Vở kịch có thường nhận được tràng pháo tay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)