(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sustained
C1

sustained

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bền vững liên tục kéo dài gánh chịu (thương tích/thiệt hại)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài trong một khoảng thời gian dài hoặc không bị gián đoạn.

Definition (English Meaning)

Continuing for an extended period or without interruption.

Ví dụ Thực tế với 'Sustained'

  • "The company has shown sustained growth over the past decade."

    "Công ty đã cho thấy sự tăng trưởng bền vững trong thập kỷ qua."

  • "The project requires sustained effort to be successful."

    "Dự án đòi hỏi nỗ lực bền bỉ để thành công."

  • "She sustained a knee injury during the game."

    "Cô ấy bị chấn thương đầu gối trong trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sustained'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sustain
  • Adjective: sustained
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

continuous(liên tục)
prolonged(kéo dài)
maintained(duy trì)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporary(tạm thời)
brief(ngắn gọn)
intermittent(gián đoạn)

Từ liên quan (Related Words)

endurance(sự bền bỉ)
persistence(sự kiên trì)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Sustained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sustained' nhấn mạnh sự liên tục và duy trì của một hành động, quá trình hoặc trạng thái. Nó thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực, hoạt động hoặc thay đổi kéo dài theo thời gian. So với 'continuous', 'sustained' mang ý nghĩa chủ động duy trì hơn, trong khi 'continuous' chỉ đơn giản là không ngừng nghỉ. Ví dụ, 'sustained effort' (nỗ lực bền bỉ) hàm ý sự cố gắng liên tục để đạt được mục tiêu, còn 'continuous noise' (tiếng ồn liên tục) chỉ đơn thuần là tiếng ồn không ngừng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustained'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete, who sustained a leg injury during the competition, still managed to finish the race.
Vận động viên, người bị chấn thương chân trong cuộc thi, vẫn cố gắng hoàn thành cuộc đua.
Phủ định
The company, which sustained heavy losses last year, hasn't implemented the new marketing strategy.
Công ty, nơi đã gánh chịu những khoản lỗ lớn vào năm ngoái, vẫn chưa thực hiện chiến lược tiếp thị mới.
Nghi vấn
Is this the policy, which sustained public confidence throughout the crisis, being reviewed now?
Đây có phải là chính sách, cái mà đã duy trì sự tin tưởng của công chúng trong suốt cuộc khủng hoảng, đang được xem xét lại bây giờ không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sustaining a conversation requires active listening.
Duy trì một cuộc trò chuyện đòi hỏi sự lắng nghe tích cực.
Phủ định
Avoiding sustained eye contact can be a sign of discomfort.
Tránh giao tiếp bằng mắt liên tục có thể là một dấu hiệu của sự khó chịu.
Nghi vấn
Is considering sustained effort important for achieving goals?
Có phải việc xem xét nỗ lực bền bỉ là quan trọng để đạt được mục tiêu không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team sustains its effort, they will win the championship.
Nếu đội duy trì được nỗ lực, họ sẽ vô địch giải đấu.
Phủ định
If the government doesn't sustain its investment in education, the economy will suffer.
Nếu chính phủ không duy trì đầu tư vào giáo dục, nền kinh tế sẽ bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Will the crops sustain if it rains tomorrow?
Liệu mùa màng có duy trì được nếu ngày mai trời mưa không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in renewable energy, they would sustain profits now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo, họ sẽ duy trì được lợi nhuận bây giờ.
Phủ định
If the athlete weren't so focused on immediate results, she might have sustained a longer and more successful career.
Nếu vận động viên không quá tập trung vào kết quả trước mắt, cô ấy có lẽ đã duy trì một sự nghiệp dài hơn và thành công hơn.
Nghi vấn
If the government had implemented stricter environmental regulations, would our ecosystems sustain the current level of pollution?
Nếu chính phủ đã thực hiện các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn, liệu hệ sinh thái của chúng ta có thể duy trì được mức độ ô nhiễm hiện tại không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team sustains this level of performance, they win the championship.
Nếu đội duy trì được phong độ này, họ sẽ vô địch giải đấu.
Phủ định
If the company doesn't sustain its profit margins, investors are not happy.
Nếu công ty không duy trì được tỷ suất lợi nhuận, các nhà đầu tư sẽ không hài lòng.
Nghi vấn
If the patient sustains any further injuries, is there a need for immediate surgery?
Nếu bệnh nhân bị thêm bất kỳ chấn thương nào nữa, có cần phẫu thuật ngay lập tức không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete had sustained a serious injury before the competition, but he still performed well.
Vận động viên đã bị một chấn thương nghiêm trọng trước cuộc thi, nhưng anh ấy vẫn thể hiện tốt.
Phủ định
She had not sustained any long-term damage from the accident, thankfully.
Rất may, cô ấy không phải chịu bất kỳ tổn thương lâu dài nào từ vụ tai nạn.
Nghi vấn
Had the company sustained significant losses before the new management took over?
Công ty đã phải chịu những tổn thất đáng kể trước khi ban quản lý mới tiếp quản phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete sustains a rigorous training schedule every day.
Vận động viên duy trì một lịch trình tập luyện khắc nghiệt mỗi ngày.
Phủ định
The company does not sustain such high losses every year.
Công ty không phải chịu những khoản lỗ lớn như vậy mỗi năm.
Nghi vấn
Does the government sustain its efforts to reduce poverty?
Chính phủ có duy trì những nỗ lực giảm nghèo không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge used to sustain heavy traffic every day.
Cây cầu cũ đã từng chịu đựng lưu lượng giao thông lớn mỗi ngày.
Phủ định
The company didn't use to sustain such significant losses before the economic downturn.
Công ty đã không từng phải gánh chịu những tổn thất lớn như vậy trước khi suy thoái kinh tế.
Nghi vấn
Did the athlete use to sustain his energy levels with sugary drinks?
Có phải vận động viên đã từng duy trì mức năng lượng của mình bằng đồ uống có đường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)