(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overburdened
C1

overburdened

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị quá tải bị đè nặng gánh nặng quá lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overburdened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị đè nặng bởi gánh nặng quá lớn; bị quá tải hoặc gặp quá nhiều rắc rối.

Definition (English Meaning)

Weighed down by too great a burden; excessively burdened or troubled.

Ví dụ Thực tế với 'Overburdened'

  • "The healthcare system is overburdened with patients."

    "Hệ thống chăm sóc sức khỏe đang bị quá tải bệnh nhân."

  • "She felt overburdened by her responsibilities at work and home."

    "Cô ấy cảm thấy quá tải bởi trách nhiệm ở cơ quan và ở nhà."

  • "Many teachers are overburdened with administrative tasks."

    "Nhiều giáo viên đang bị quá tải với các công việc hành chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overburdened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overburdened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overwhelmed(choáng ngợp, quá tải)
stressed(căng thẳng)
burdened(mang gánh nặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

underburdened(không bị quá tải)
free(tự do)
relieved(nhẹ nhõm)

Từ liên quan (Related Words)

stressed(căng thẳng)
pressure(áp lực)
responsibility(trách nhiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Overburdened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overburdened' thường mang nghĩa bị quá tải về thể chất, tinh thần hoặc trách nhiệm. Nó nhấn mạnh tình trạng khó khăn do phải chịu đựng quá nhiều. So với 'stressed', 'overburdened' mang sắc thái nặng nề và kéo dài hơn, chỉ tình trạng quá tải mãn tính. 'Stressed' có thể chỉ là tình trạng căng thẳng tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', nó mô tả những gì gây ra gánh nặng. Ví dụ: 'overburdened with work'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overburdened'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is often overburdened with work.
Cô ấy thường xuyên bị quá tải công việc.
Phủ định
He is not overburdened by responsibilities at the moment.
Anh ấy không bị quá tải bởi trách nhiệm vào lúc này.
Nghi vấn
Are they overburdened with assignments in their class?
Họ có bị quá tải bài tập trong lớp học của họ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been so overburdened with work last week; I missed my daughter's play.
Ước gì tôi đã không bị quá tải công việc vào tuần trước; Tôi đã bỏ lỡ buổi biểu diễn của con gái tôi.
Phủ định
If only the students weren't so overburdened with homework, they might enjoy learning more.
Giá mà học sinh không bị quá tải bài tập về nhà, có lẽ họ sẽ thích học hơn.
Nghi vấn
If only the teacher would listen to students' feedback, would she find out how overburdened they feel?
Giá mà giáo viên lắng nghe phản hồi của học sinh, liệu cô ấy có biết học sinh cảm thấy quá tải như thế nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)