overburdened
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overburdened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị đè nặng bởi gánh nặng quá lớn; bị quá tải hoặc gặp quá nhiều rắc rối.
Definition (English Meaning)
Weighed down by too great a burden; excessively burdened or troubled.
Ví dụ Thực tế với 'Overburdened'
-
"The healthcare system is overburdened with patients."
"Hệ thống chăm sóc sức khỏe đang bị quá tải bệnh nhân."
-
"She felt overburdened by her responsibilities at work and home."
"Cô ấy cảm thấy quá tải bởi trách nhiệm ở cơ quan và ở nhà."
-
"Many teachers are overburdened with administrative tasks."
"Nhiều giáo viên đang bị quá tải với các công việc hành chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overburdened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overburdened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overburdened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overburdened' thường mang nghĩa bị quá tải về thể chất, tinh thần hoặc trách nhiệm. Nó nhấn mạnh tình trạng khó khăn do phải chịu đựng quá nhiều. So với 'stressed', 'overburdened' mang sắc thái nặng nề và kéo dài hơn, chỉ tình trạng quá tải mãn tính. 'Stressed' có thể chỉ là tình trạng căng thẳng tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', nó mô tả những gì gây ra gánh nặng. Ví dụ: 'overburdened with work'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overburdened'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is often overburdened with work.
|
Cô ấy thường xuyên bị quá tải công việc. |
| Phủ định |
He is not overburdened by responsibilities at the moment.
|
Anh ấy không bị quá tải bởi trách nhiệm vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Are they overburdened with assignments in their class?
|
Họ có bị quá tải bài tập trong lớp học của họ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so overburdened with work last week; I missed my daughter's play.
|
Ước gì tôi đã không bị quá tải công việc vào tuần trước; Tôi đã bỏ lỡ buổi biểu diễn của con gái tôi. |
| Phủ định |
If only the students weren't so overburdened with homework, they might enjoy learning more.
|
Giá mà học sinh không bị quá tải bài tập về nhà, có lẽ họ sẽ thích học hơn. |
| Nghi vấn |
If only the teacher would listen to students' feedback, would she find out how overburdened they feel?
|
Giá mà giáo viên lắng nghe phản hồi của học sinh, liệu cô ấy có biết học sinh cảm thấy quá tải như thế nào không? |