(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underburdened
C1

underburdened

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không quá tải ít việc thiếu việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underburdened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị quá tải; có quá ít việc để làm.

Definition (English Meaning)

Not burdened enough; having too little to do.

Ví dụ Thực tế với 'Underburdened'

  • "The staff felt underburdened after the automation of several tasks."

    "Nhân viên cảm thấy không bị quá tải sau khi tự động hóa một số nhiệm vụ."

  • "Managers need to identify underburdened employees and redistribute tasks."

    "Các nhà quản lý cần xác định những nhân viên không bị quá tải và phân phối lại nhiệm vụ."

  • "The server was underburdened, resulting in slow response times during peak hours."

    "Máy chủ không bị quá tải, dẫn đến thời gian phản hồi chậm trong giờ cao điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underburdened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: underburdened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underworked(ít việc)
idle(nhàn rỗi)
unoccupied(không có việc làm)

Trái nghĩa (Antonyms)

overburdened(quá tải)
overworked(làm việc quá sức)
swamped(ngập đầu trong công việc)

Từ liên quan (Related Words)

understaffed(thiếu nhân viên)
redundant(dư thừa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Underburdened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng khi một người hoặc một hệ thống không có đủ công việc hoặc trách nhiệm để thực hiện, dẫn đến sự nhàm chán, lãng phí nguồn lực hoặc cảm giác không được sử dụng hết khả năng. Nó trái ngược với 'overburdened' (quá tải). Sắc thái nghĩa nhấn mạnh sự thiếu hụt gánh nặng công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underburdened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)