overgeneralization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overgeneralization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đưa ra một kết luận hoặc suy luận rộng rãi dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm hạn chế.
Definition (English Meaning)
The act of drawing a broad inference or conclusion from limited data or experience.
Ví dụ Thực tế với 'Overgeneralization'
-
"Overgeneralization can lead to inaccurate conclusions and perpetuate harmful stereotypes."
"Sự khái quát hóa quá mức có thể dẫn đến những kết luận không chính xác và duy trì những định kiến có hại."
-
"His overgeneralization about women in science is based on limited personal experience."
"Sự khái quát hóa quá mức của anh ấy về phụ nữ trong lĩnh vực khoa học dựa trên kinh nghiệm cá nhân hạn chế."
-
"The researcher warned against overgeneralization of the study's findings to the entire population."
"Nhà nghiên cứu cảnh báo không nên khái quát hóa quá mức các phát hiện của nghiên cứu cho toàn bộ dân số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overgeneralization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overgeneralization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overgeneralization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overgeneralization là một lỗi tư duy phổ biến, khi chúng ta áp dụng một quy tắc hoặc kinh nghiệm cụ thể cho tất cả các tình huống, ngay cả khi nó không phù hợp. Nó khác với 'generalization' ở chỗ có tính chất quá mức, không chính xác và thường dẫn đến sai lầm. Ví dụ, nếu một người gặp một người thô lỗ từ một quốc gia cụ thể và sau đó cho rằng tất cả những người từ quốc gia đó đều thô lỗ, đó là một sự khái quát hóa quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Overgeneralization *of*: sử dụng để chỉ sự khái quát hóa quá mức một khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'The overgeneralization of cultural stereotypes'. Overgeneralization *about*: sử dụng để nói về sự khái quát hóa quá mức về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'Overgeneralizations about mental illness can be harmful'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overgeneralization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.