(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overgeneralization
C1

overgeneralization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khái quát hóa quá mức sự tổng quát hóa quá mức sự suy rộng quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overgeneralization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đưa ra một kết luận hoặc suy luận rộng rãi dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm hạn chế.

Definition (English Meaning)

The act of drawing a broad inference or conclusion from limited data or experience.

Ví dụ Thực tế với 'Overgeneralization'

  • "Overgeneralization can lead to inaccurate conclusions and perpetuate harmful stereotypes."

    "Sự khái quát hóa quá mức có thể dẫn đến những kết luận không chính xác và duy trì những định kiến có hại."

  • "His overgeneralization about women in science is based on limited personal experience."

    "Sự khái quát hóa quá mức của anh ấy về phụ nữ trong lĩnh vực khoa học dựa trên kinh nghiệm cá nhân hạn chế."

  • "The researcher warned against overgeneralization of the study's findings to the entire population."

    "Nhà nghiên cứu cảnh báo không nên khái quát hóa quá mức các phát hiện của nghiên cứu cho toàn bộ dân số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overgeneralization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overgeneralization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sweeping generalization(sự khái quát hóa rộng lớn)
broad generalization(sự khái quát hóa rộng rãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

specification(sự cụ thể hóa)
differentiation(sự phân biệt)

Từ liên quan (Related Words)

cognitive bias(thiên kiến nhận thức)
stereotype(định kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Overgeneralization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overgeneralization là một lỗi tư duy phổ biến, khi chúng ta áp dụng một quy tắc hoặc kinh nghiệm cụ thể cho tất cả các tình huống, ngay cả khi nó không phù hợp. Nó khác với 'generalization' ở chỗ có tính chất quá mức, không chính xác và thường dẫn đến sai lầm. Ví dụ, nếu một người gặp một người thô lỗ từ một quốc gia cụ thể và sau đó cho rằng tất cả những người từ quốc gia đó đều thô lỗ, đó là một sự khái quát hóa quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

Overgeneralization *of*: sử dụng để chỉ sự khái quát hóa quá mức một khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'The overgeneralization of cultural stereotypes'. Overgeneralization *about*: sử dụng để nói về sự khái quát hóa quá mức về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'Overgeneralizations about mental illness can be harmful'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overgeneralization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)