(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overjoy
C1

overjoy

động từ

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng vui sướng vui mừng khôn xiết mừng rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overjoy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó vô cùng vui sướng, tràn ngập niềm vui lớn.

Definition (English Meaning)

To fill with great joy; make extremely happy.

Ví dụ Thực tế với 'Overjoy'

  • "The news of her promotion overjoyed her family."

    "Tin tức về việc cô ấy được thăng chức làm cho gia đình cô ấy vô cùng vui sướng."

  • "The birth of their first child overjoyed them."

    "Sự ra đời của đứa con đầu lòng đã làm họ vô cùng hạnh phúc."

  • "She was overjoyed at the prospect of seeing her friends again."

    "Cô ấy vô cùng vui mừng trước viễn cảnh được gặp lại bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overjoy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: overjoy
  • Adjective: overjoyed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delight(vui sướng)
elate(làm phấn khởi)
thrill(làm hồi hộp, làm sung sướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

sadden(làm buồn)
depress(làm chán nản)

Từ liên quan (Related Words)

happiness(hạnh phúc)
joy(niềm vui)
ecstasy(sự ngây ngất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Overjoy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Overjoy" diễn tả mức độ vui sướng cao hơn so với "joy" hay "delight". Nó thường được dùng khi một sự kiện bất ngờ hoặc một tin tức đặc biệt tốt đẹp xảy ra. Nó nhấn mạnh đến sự choáng ngợp của niềm vui.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overjoy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was overjoyed when she received the acceptance letter.
Cô ấy đã vô cùng vui sướng khi nhận được thư chấp nhận.
Phủ định
They were not overjoyed by the news of the delay.
Họ không hề vui mừng trước tin tức về sự trì hoãn.
Nghi vấn
Was he overjoyed to see his old friends again?
Anh ấy có vui mừng khi gặp lại những người bạn cũ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The good news overjoyed her.
Tin tốt làm cô ấy vô cùng vui sướng.
Phủ định
Nothing could overjoy him after such a great loss.
Không gì có thể làm anh ấy vui sướng sau một mất mát lớn như vậy.
Nghi vấn
Did the surprise party overjoy them?
Bữa tiệc bất ngờ có làm họ vui sướng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)