(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecstasy
C1

ecstasy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ngây ngất sự sung sướng tột độ cực lạc thuốc lắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecstasy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác vô cùng hạnh phúc hoặc phấn khích vui sướng.

Definition (English Meaning)

An overwhelming feeling of great happiness or joyful excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Ecstasy'

  • "She was in ecstasy when she heard the news."

    "Cô ấy đã vô cùng sung sướng khi nghe tin đó."

  • "The fans were in ecstasy when their team won the championship."

    "Người hâm mộ đã vô cùng phấn khích khi đội của họ giành chức vô địch."

  • "Some religious experiences are described as states of ecstasy."

    "Một số trải nghiệm tôn giáo được mô tả là trạng thái ngây ngất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecstasy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

misery(sự khốn khổ)
despair(sự tuyệt vọng)
sadness(nỗi buồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tôn giáo Giải trí (liên quan đến chất gây nghiện)

Ghi chú Cách dùng 'Ecstasy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ecstasy' thường biểu thị một trạng thái cảm xúc mãnh liệt, vượt ra ngoài niềm vui thông thường. Nó có thể liên quan đến các trải nghiệm tôn giáo, tình yêu, hoặc đạt được một thành tựu lớn. So với 'joy' (niềm vui) và 'happiness' (hạnh phúc), 'ecstasy' mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn. Đôi khi, nó cũng có thể ám chỉ trạng thái tinh thần thay đổi do sử dụng chất kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

‘in ecstasy’: Trong trạng thái cực kỳ hạnh phúc, ngây ngất. ‘of ecstasy’: Thuộc về, liên quan đến sự ngây ngất, cực lạc. ‘with ecstasy’: Với sự ngây ngất, cực lạc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecstasy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)