overlain
Động từ (quá khứ phân từ của 'overlie')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'overlie': nằm hoặc được đặt lên trên cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'overlie': to lie or be placed on top of something.
Ví dụ Thực tế với 'Overlain'
-
"The ancient city was overlain by centuries of sediment."
"Thành phố cổ đại đã bị phủ lên bởi hàng thế kỷ trầm tích."
-
"His face was overlain with sadness."
"Khuôn mặt anh ấy bao trùm một nỗi buồn."
-
"The map was overlain with contour lines."
"Bản đồ được phủ lên bằng các đường đồng mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overlain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overlie (past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overlain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái một vật thể bị phủ lên bởi một vật thể khác. Thường dùng để mô tả các lớp địa chất, các lớp vật liệu, hoặc các khái niệm trừu tượng như cảm xúc, tư tưởng che phủ lên nhau. 'Overlain' nhấn mạnh kết quả của hành động 'overlie'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overlain by' chỉ ra tác nhân gây ra sự phủ lên. 'Overlain with' chỉ ra vật liệu hoặc chất liệu phủ lên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlain'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the ancient manuscript was overlain with dust suggested its age.
|
Việc bản thảo cổ xưa bị phủ đầy bụi cho thấy tuổi đời của nó. |
| Phủ định |
It's uncertain whether the original painting was overlain with a layer of varnish.
|
Không chắc liệu bức tranh gốc có được phủ một lớp vecni hay không. |
| Nghi vấn |
Did you know that the old road was overlain by the new highway?
|
Bạn có biết rằng con đường cũ đã bị đường cao tốc mới chồng lên không? |