overlie
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm lên trên cái gì đó; che phủ lên trên cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To lie on top of something.
Ví dụ Thực tế với 'Overlie'
-
"A thick layer of dust overlaid the furniture."
"Một lớp bụi dày phủ lên đồ đạc."
-
"The new pavement overlaid the old one."
"Lớp vỉa hè mới được lát lên trên lớp vỉa hè cũ."
-
"A sense of sadness overlaid her joy."
"Một nỗi buồn bao trùm lên niềm vui của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overlie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overlie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overlie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'overlie' thường được dùng để mô tả vị trí của một vật thể so với một vật thể khác, nhấn mạnh sự che phủ hoặc bao phủ. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (ví dụ, một lớp tuyết phủ lên mặt đất) hoặc theo nghĩa bóng (ví dụ, một vấn đề che lấp một vấn đề khác). Sự khác biệt chính so với 'lie on' là 'overlie' thường ám chỉ một lớp phủ hoặc sự bao trùm hoàn toàn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'overlie with': Diễn tả cái gì bị phủ lên bởi cái gì. 'overlie by': (Ít phổ biến hơn) Diễn tả cái gì bị che khuất hoặc bị ảnh hưởng bởi cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlie'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If sediment overlies a fossil, the fossil's age is generally older than the sediment.
|
Nếu trầm tích phủ lên một hóa thạch, thì tuổi của hóa thạch thường già hơn trầm tích. |
| Phủ định |
If a layer of rock overlies another, the underlying rock is not always younger.
|
Nếu một lớp đá phủ lên một lớp khác, thì lớp đá bên dưới không phải lúc nào cũng trẻ hơn. |
| Nghi vấn |
If one geological formation overlies another, does that mean the upper formation is younger?
|
Nếu một thành hệ địa chất phủ lên một thành hệ khác, điều đó có nghĩa là thành hệ phía trên trẻ hơn phải không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clouds overlie the mountains.
|
Mây bao phủ những ngọn núi. |
| Phủ định |
Never had so much fog overlaid the city as it did last night.
|
Chưa bao giờ có nhiều sương mù bao phủ thành phố như đêm qua. |
| Nghi vấn |
Should the geological strata overlie this area, we would expect to find fossils.
|
Nếu các tầng địa chất phủ lên khu vực này, chúng ta sẽ mong đợi tìm thấy hóa thạch. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The original manuscript is overlain by several layers of palimpsest.
|
Bản thảo gốc bị phủ lên bởi nhiều lớp bản viết lại. |
| Phủ định |
The fresh snow is not overlain by any footprints.
|
Tuyết mới không bị phủ lên bởi bất kỳ dấu chân nào. |
| Nghi vấn |
Will the new road be overlain by asphalt next week?
|
Con đường mới có được phủ nhựa đường vào tuần tới không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snow will be overlying the fields tomorrow morning.
|
Tuyết sẽ phủ lên những cánh đồng vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The scandal won't be overlying the politician's achievements for much longer.
|
Vụ bê bối sẽ không còn che phủ những thành tựu của chính trị gia này trong một thời gian dài nữa. |
| Nghi vấn |
Will the clouds be overlying the sun all day?
|
Liệu những đám mây có che phủ mặt trời cả ngày không? |