superimpose
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superimpose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặt hoặc xếp một vật lên trên vật khác, thường là sao cho cả hai vẫn có thể nhìn thấy được.
Definition (English Meaning)
To place or lay one thing over another, typically so that both are still apparent.
Ví dụ Thực tế với 'Superimpose'
-
"The artist superimposed a portrait onto the landscape to create a surreal effect."
"Nghệ sĩ đã chồng một bức chân dung lên trên phong cảnh để tạo ra một hiệu ứng siêu thực."
-
"The software allows you to superimpose text over images."
"Phần mềm cho phép bạn chồng văn bản lên trên hình ảnh."
-
"We can superimpose different maps to see the changes over time."
"Chúng ta có thể chồng các bản đồ khác nhau để thấy sự thay đổi theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superimpose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: superimpose
- Adjective: superimposed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superimpose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'superimpose' thường được sử dụng khi muốn tạo ra sự kết hợp hoặc chồng chéo giữa hai hoặc nhiều hình ảnh, đối tượng hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh việc đặt một thứ lên trên thứ khác mà không che khuất hoàn toàn thứ bên dưới, cho phép cả hai tồn tại đồng thời và tác động lẫn nhau. Khác với 'replace' (thay thế), 'superimpose' không loại bỏ hoàn toàn vật thể bên dưới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'on', 'upon' và 'over' thường được sử dụng sau 'superimpose' để chỉ đối tượng mà lên trên đó một vật khác được đặt. Ví dụ: 'superimpose the image on the background' (chồng hình ảnh lên nền). 'On' và 'over' được dùng phổ biến hơn, 'upon' mang tính trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superimpose'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will superimpose the portrait onto the landscape.
|
Nghệ sĩ sẽ chồng bức chân dung lên trên phong cảnh. |
| Phủ định |
She did not superimpose the text over the image.
|
Cô ấy đã không chồng văn bản lên trên hình ảnh. |
| Nghi vấn |
Did they superimpose the logo on all the promotional materials?
|
Họ có chồng logo lên tất cả các tài liệu quảng cáo không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist had used a stronger adhesive, the superimposed image would be more durable now.
|
Nếu họa sĩ đã sử dụng chất kết dính mạnh hơn, hình ảnh được chồng lên sẽ bền hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If I were a better photographer, I wouldn't have superimposed my fingers on the lens and ruined the shot.
|
Nếu tôi là một nhiếp ảnh gia giỏi hơn, tôi đã không vô tình đặt ngón tay lên ống kính và làm hỏng bức ảnh. |
| Nghi vấn |
If you had followed the instructions, would the software superimpose the layers correctly now?
|
Nếu bạn đã làm theo hướng dẫn, phần mềm có chồng các lớp đúng cách bây giờ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will superimpose the image of a dove onto the cityscape.
|
Nghệ sĩ sẽ chồng hình ảnh con chim bồ câu lên cảnh quan thành phố. |
| Phủ định |
Didn't they superimpose the subtitles on the film?
|
Có phải họ đã không chồng phụ đề lên phim? |
| Nghi vấn |
Can we superimpose this logo on the presentation slide?
|
Chúng ta có thể chồng logo này lên trang trình bày không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the presentation starts, the designer will have been superimposing the company logo onto the background images for hours.
|
Vào thời điểm buổi thuyết trình bắt đầu, nhà thiết kế sẽ đã đang chèn logo công ty lên các ảnh nền trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
By the end of the project, the software engineer won't have been superimposing new features onto the existing code; instead, they will have focused on debugging.
|
Đến cuối dự án, kỹ sư phần mềm sẽ không chèn các tính năng mới vào mã hiện có; thay vào đó, họ sẽ tập trung vào việc gỡ lỗi. |
| Nghi vấn |
Will the artist have been superimposing different textures onto the canvas before the exhibition opens?
|
Liệu họa sĩ có đang chèn các kết cấu khác nhau lên tranh sơn dầu trước khi triển lãm mở cửa không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software will superimpose the company logo onto the video.
|
Phần mềm sẽ chồng logo công ty lên video. |
| Phủ định |
They are not going to superimpose any text on the image because it's already too busy.
|
Họ sẽ không chèn bất kỳ văn bản nào lên hình ảnh vì nó đã quá rối. |
| Nghi vấn |
Will they superimpose my face onto the celebrity's body in the photo?
|
Họ sẽ ghép mặt tôi vào thân hình người nổi tiếng trong ảnh chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has been superimposing images onto the canvas for hours, creating a surreal effect.
|
Người nghệ sĩ đã và đang chồng các hình ảnh lên полотно trong nhiều giờ, tạo ra một hiệu ứng siêu thực. |
| Phủ định |
She hasn't been superimposing her own feelings onto the characters in the novel.
|
Cô ấy đã không và đang áp đặt cảm xúc của mình lên các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết. |
| Nghi vấn |
Has the software been superimposing the watermark correctly onto all the exported videos?
|
Phần mềm có đang chồng водяной знак chính xác lên tất cả các video đã xuất không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software allows users to superimpose text onto images easily.
|
Phần mềm cho phép người dùng dễ dàng chồng văn bản lên hình ảnh. |
| Phủ định |
He does not superimpose his personal opinions onto his work.
|
Anh ấy không áp đặt ý kiến cá nhân của mình vào công việc. |
| Nghi vấn |
Does the artist superimpose different textures to create a unique effect?
|
Người nghệ sĩ có chồng các kết cấu khác nhau để tạo ra một hiệu ứng độc đáo không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist used to superimpose images of birds onto her landscape paintings.
|
Nghệ sĩ đã từng chồng hình ảnh chim lên những bức tranh phong cảnh của cô ấy. |
| Phủ định |
They didn't use to superimpose the company logo on every advertisement.
|
Họ đã từng không chèn logo công ty lên mọi quảng cáo. |
| Nghi vấn |
Did they use to superimpose text over the video footage?
|
Họ đã từng chèn chữ lên trên cảnh quay video phải không? |