(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overpopulated
C1

overpopulated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

quá tải dân số dân số quá đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overpopulated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá đông dân; có quá nhiều người sống ở một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

Having too many people living in a particular place.

Ví dụ Thực tế với 'Overpopulated'

  • "The city is so overpopulated that finding affordable housing is nearly impossible."

    "Thành phố quá đông dân đến nỗi việc tìm nhà ở giá cả phải chăng gần như là không thể."

  • "Many scientists believe that the Earth is already overpopulated."

    "Nhiều nhà khoa học tin rằng Trái Đất đã quá đông dân."

  • "The island is heavily overpopulated and lacks adequate infrastructure."

    "Hòn đảo này quá đông dân và thiếu cơ sở hạ tầng đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overpopulated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overpopulated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overcrowded(quá tải)
congested(tắc nghẽn)

Trái nghĩa (Antonyms)

underpopulated(ít dân)
sparsely populated(thưa dân)

Từ liên quan (Related Words)

population density(mật độ dân số)
resource depletion(sự cạn kiệt tài nguyên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu dân số Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Overpopulated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overpopulated' thường được sử dụng để mô tả một khu vực, quốc gia hoặc thậm chí là toàn bộ hành tinh khi số lượng người sinh sống vượt quá khả năng cung cấp tài nguyên hoặc duy trì một mức sống chấp nhận được. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến các vấn đề như thiếu lương thực, nước sạch, nhà ở, ô nhiễm và áp lực lên hệ sinh thái. Khác với 'densely populated' (mật độ dân số cao), 'overpopulated' nhấn mạnh đến sự mất cân bằng giữa dân số và tài nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

The area is overpopulated *with* residents. Khu vực này có quá đông cư dân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overpopulated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)