(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underpopulated
C1

underpopulated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu dân dân số thấp hơn mức bình thường ít dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underpopulated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có dân số thấp hơn mức được coi là bình thường hoặc mong muốn cho một khu vực nhất định.

Definition (English Meaning)

Having a population lower than what is considered normal or desirable for a given area or region.

Ví dụ Thực tế với 'Underpopulated'

  • "The remote rural areas are often underpopulated, leading to a shortage of essential services."

    "Các khu vực nông thôn hẻo lánh thường bị thiếu dân số, dẫn đến tình trạng thiếu hụt các dịch vụ thiết yếu."

  • "The province is severely underpopulated due to years of emigration."

    "Tỉnh này bị thiếu dân số nghiêm trọng do nhiều năm di cư."

  • "The government is trying to attract more people to the underpopulated regions."

    "Chính phủ đang cố gắng thu hút nhiều người hơn đến các khu vực thiếu dân số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underpopulated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: underpopulated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sparsely populated(dân cư thưa thớt)
thinly populated(dân cư mỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

overpopulated(quá đông dân)
densely populated(dân cư đông đúc)

Từ liên quan (Related Words)

population density(mật độ dân số)
demographics(nhân khẩu học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Underpopulated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underpopulated' thường được sử dụng để mô tả các khu vực mà sự thiếu hụt dân số gây ra các vấn đề kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Nó khác với 'sparsely populated' (dân cư thưa thớt) ở chỗ 'underpopulated' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một tình trạng không mong muốn, trong khi 'sparsely populated' chỉ đơn thuần là một mô tả về mật độ dân số thấp mà không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underpopulated'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Despite being underpopulated, the small town, with its close-knit community, offers a unique charm.
Mặc dù dân cư thưa thớt, thị trấn nhỏ này, với cộng đồng gắn bó, mang đến một nét quyến rũ độc đáo.
Phủ định
The region, though seemingly vast, is not underpopulated due to its concentrated urban centers, and resources are still strained.
Khu vực này, mặc dù có vẻ rộng lớn, không phải là thưa dân do các trung tâm đô thị tập trung của nó, và tài nguyên vẫn còn căng thẳng.
Nghi vấn
Considering its remote location, is the island truly underpopulated, or are the population figures misleading?
Xét vị trí hẻo lánh của nó, hòn đảo có thực sự thưa dân hay số liệu dân số đang gây hiểu lầm?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the country had invested more in infrastructure, it would be more attractive to businesses now, even if it were underpopulated.
Nếu quốc gia đã đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng, thì bây giờ nó sẽ hấp dẫn hơn đối với các doanh nghiệp, ngay cả khi nó thưa dân.
Phủ định
If the island hadn't been so underpopulated in the past, they wouldn't be needing additional resources now.
Nếu hòn đảo không quá thưa dân trong quá khứ, thì bây giờ họ đã không cần thêm nguồn lực.
Nghi vấn
If the region had better internet access, would it be considered underpopulated now?
Nếu khu vực có truy cập internet tốt hơn, thì bây giờ nó có bị coi là thưa dân không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The underpopulated island's charm attracted many tourists seeking tranquility.
Vẻ đẹp của hòn đảo thưa dân đã thu hút nhiều khách du lịch tìm kiếm sự yên bình.
Phủ định
The underpopulated region's infrastructure isn't the government's priority.
Cơ sở hạ tầng của khu vực thưa dân không phải là ưu tiên của chính phủ.
Nghi vấn
Is the underpopulated village's future dependent on attracting new residents?
Tương lai của ngôi làng thưa dân có phụ thuộc vào việc thu hút cư dân mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)