(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecological footprint
C1

ecological footprint

Noun

Nghĩa tiếng Việt

dấu chân sinh thái tác động sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological footprint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tác động của một cá nhân hoặc cộng đồng đối với môi trường, được biểu thị bằng lượng đất cần thiết để duy trì việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên của họ.

Definition (English Meaning)

The impact of a person or community on the environment, expressed as the amount of land required to sustain their use of natural resources.

Ví dụ Thực tế với 'Ecological footprint'

  • "Reducing your ecological footprint can involve changes to your diet and transportation habits."

    "Giảm dấu chân sinh thái của bạn có thể liên quan đến những thay đổi trong chế độ ăn uống và thói quen đi lại của bạn."

  • "The city is implementing measures to reduce its ecological footprint."

    "Thành phố đang thực hiện các biện pháp để giảm dấu chân sinh thái của mình."

  • "Individuals can minimize their ecological footprint by consuming less and recycling more."

    "Các cá nhân có thể giảm thiểu dấu chân sinh thái của họ bằng cách tiêu thụ ít hơn và tái chế nhiều hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological footprint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecological footprint
  • Adjective: ecological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental impact(tác động môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Ecological footprint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ecological footprint' được sử dụng để đo lường nhu cầu của con người đối với tài nguyên thiên nhiên so với khả năng tái tạo của Trái Đất. Nó bao gồm các yếu tố như tiêu thụ năng lượng, sử dụng đất, lượng khí thải carbon và việc sử dụng nước. Nó thường được sử dụng để đánh giá tính bền vững của lối sống và hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng giới từ 'on', ta thường nói về tác động của cái gì đó *on* the ecological footprint. Ví dụ: 'The company's policies have a significant impact *on* its ecological footprint.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological footprint'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should reduce our ecological footprint to protect the planet.
Chúng ta nên giảm dấu chân sinh thái của mình để bảo vệ hành tinh.
Phủ định
They must not ignore the impact of their ecological footprint.
Họ không được phép phớt lờ tác động của dấu chân sinh thái của họ.
Nghi vấn
Could ecological living significantly decrease our global footprint?
Lối sống sinh thái có thể giảm đáng kể dấu chân toàn cầu của chúng ta không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our daily activities contribute significantly to our ecological footprint.
Các hoạt động hàng ngày của chúng ta đóng góp đáng kể vào dấu chân sinh thái của chúng ta.
Phủ định
We shouldn't ignore the impact of our consumption habits on our ecological footprint.
Chúng ta không nên bỏ qua tác động của thói quen tiêu dùng của chúng ta lên dấu chân sinh thái của chúng ta.
Nghi vấn
What strategies can we implement to reduce our ecological footprint?
Chúng ta có thể thực hiện những chiến lược nào để giảm dấu chân sinh thái của chúng ta?
(Vị trí vocab_tab4_inline)