(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overstimulated
C1

overstimulated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị kích thích quá độ bị kích ứng quá mức bị choáng ngợp bởi các kích thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overstimulated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị kích thích quá mức; bị choáng ngợp bởi thông tin cảm giác.

Definition (English Meaning)

Having received too much stimulation; overwhelmed by sensory input.

Ví dụ Thực tế với 'Overstimulated'

  • "The baby became fussy and started crying because he was overstimulated."

    "Đứa bé trở nên khó chịu và bắt đầu khóc vì nó bị kích thích quá mức."

  • "Many autistic children are easily overstimulated by loud noises and bright lights."

    "Nhiều trẻ tự kỷ dễ bị kích thích quá mức bởi tiếng ồn lớn và ánh sáng chói."

  • "I find it hard to relax after a day of being overstimulated at work."

    "Tôi thấy khó thư giãn sau một ngày bị kích thích quá mức ở nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overstimulated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: overstimulate
  • Adjective: overstimulated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overwhelmed(choáng ngợp)
stressed(căng thẳng)
agitated(kích động)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
relaxed(thư giãn)
understimulated(thiếu kích thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Thần kinh học

Ghi chú Cách dùng 'Overstimulated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overstimulated' thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm thấy bồn chồn, khó chịu, hoặc mất tập trung do tiếp xúc với quá nhiều kích thích từ môi trường xung quanh. Các kích thích này có thể là âm thanh, ánh sáng, hình ảnh, mùi vị, hoặc thậm chí cả các hoạt động xã hội. Trạng thái này khác với trạng thái 'stimulated' (được kích thích) ở chỗ nó mang ý nghĩa tiêu cực, gây ra sự khó chịu và quá tải cho hệ thần kinh. Ví dụ, một đứa trẻ trong một căn phòng ồn ào với nhiều đồ chơi sáng màu có thể trở nên overstimulated. Người lớn cũng có thể trải qua trạng thái này, ví dụ như sau một ngày làm việc căng thẳng với nhiều cuộc họp và tiếng ồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

‘Overstimulated by’ được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra sự kích thích quá mức. Ví dụ: 'The baby was overstimulated by the loud noises.' ‘Overstimulated from’ được sử dụng tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc của sự kích thích. Ví dụ: 'She felt overstimulated from all the flashing lights at the concert.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overstimulated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)