sensory overload
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory overload'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng mà một hoặc nhiều giác quan của cơ thể bị quá tải, gây ra căng thẳng, lo lắng hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
A condition in which one or more of the body's senses are overloaded, causing stress, anxiety, or discomfort.
Ví dụ Thực tế với 'Sensory overload'
-
"The constant noise and bright lights of the city caused her sensory overload."
"Tiếng ồn liên tục và ánh sáng chói lóa của thành phố đã gây ra sự quá tải giác quan cho cô ấy."
-
"Individuals with autism are often sensitive to sensory overload."
"Những người mắc chứng tự kỷ thường nhạy cảm với sự quá tải giác quan."
-
"He was experiencing sensory overload in the crowded marketplace."
"Anh ấy đang trải qua sự quá tải giác quan ở khu chợ đông đúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory overload'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensory overload
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensory overload'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Sensory overload" thường xảy ra khi có quá nhiều thông tin cảm giác (ví dụ: ánh sáng, âm thanh, mùi, xúc giác) cùng một lúc mà não bộ không thể xử lý hiệu quả. Nó có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng thường gặp hơn ở những người mắc các chứng rối loạn như tự kỷ, ADHD, hoặc rối loạn xử lý giác quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **from:** Chỉ nguyên nhân gây ra quá tải. Ví dụ: "She experienced sensory overload *from* the loud concert." (Cô ấy trải nghiệm sự quá tải giác quan từ buổi hòa nhạc ồn ào.)
* **by:** Tương tự như "from", nhấn mạnh tác nhân gây quá tải. Ví dụ: "He was overwhelmed *by* the sensory overload of the shopping mall." (Anh ấy bị choáng ngợp bởi sự quá tải giác quan của trung tâm mua sắm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory overload'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.