(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overt operation
C1

overt operation

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến dịch công khai hoạt động công khai chiến dịch minh bạch hoạt động minh bạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overt operation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hoạt động được tiến hành hoặc thừa nhận một cách công khai và minh bạch.

Definition (English Meaning)

An operation that is openly and publicly conducted or acknowledged.

Ví dụ Thực tế với 'Overt operation'

  • "The government launched an overt operation to provide humanitarian aid to the disaster-stricken area."

    "Chính phủ đã khởi động một chiến dịch công khai để cung cấp viện trợ nhân đạo cho khu vực bị thiên tai tàn phá."

  • "The company engaged in an overt operation to acquire its competitor."

    "Công ty đã tham gia vào một hoạt động công khai để mua lại đối thủ cạnh tranh."

  • "The army conducted an overt military operation along the border."

    "Quân đội đã tiến hành một hoạt động quân sự công khai dọc biên giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overt operation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open operation(hoạt động công khai)
public operation(hoạt động công cộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

covert operation(hoạt động bí mật)
clandestine operation(hoạt động ngấm ngầm)

Từ liên quan (Related Words)

military operation(hoạt động quân sự)
intelligence operation(hoạt động tình báo)
humanitarian operation(hoạt động nhân đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh doanh (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Overt operation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động quân sự, tình báo, hoặc kinh doanh được thực hiện một cách rõ ràng, không che giấu. Trái ngược với 'covert operation' (hoạt động bí mật). 'Overt' nhấn mạnh tính công khai, minh bạch và có thể được biết đến rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overt operation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)