overt operation
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overt operation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hoạt động được tiến hành hoặc thừa nhận một cách công khai và minh bạch.
Definition (English Meaning)
An operation that is openly and publicly conducted or acknowledged.
Ví dụ Thực tế với 'Overt operation'
-
"The government launched an overt operation to provide humanitarian aid to the disaster-stricken area."
"Chính phủ đã khởi động một chiến dịch công khai để cung cấp viện trợ nhân đạo cho khu vực bị thiên tai tàn phá."
-
"The company engaged in an overt operation to acquire its competitor."
"Công ty đã tham gia vào một hoạt động công khai để mua lại đối thủ cạnh tranh."
-
"The army conducted an overt military operation along the border."
"Quân đội đã tiến hành một hoạt động quân sự công khai dọc biên giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overt operation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overt operation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động quân sự, tình báo, hoặc kinh doanh được thực hiện một cách rõ ràng, không che giấu. Trái ngược với 'covert operation' (hoạt động bí mật). 'Overt' nhấn mạnh tính công khai, minh bạch và có thể được biết đến rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overt operation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.