(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ covert operation
C1

covert operation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến dịch bí mật hoạt động bí mật chiến dịch ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covert operation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hoạt động hoặc một loạt các hoạt động được lên kế hoạch và thực hiện bí mật, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc quân sự.

Definition (English Meaning)

An activity or set of activities that is planned and carried out in secret, especially one concerning political or military affairs.

Ví dụ Thực tế với 'Covert operation'

  • "The intelligence agency launched a covert operation to gather information."

    "Cơ quan tình báo đã khởi động một chiến dịch bí mật để thu thập thông tin."

  • "The covert operation was designed to destabilize the enemy government."

    "Chiến dịch bí mật được thiết kế để gây bất ổn cho chính phủ đối phương."

  • "The existence of the covert operation was denied by the government."

    "Sự tồn tại của chiến dịch bí mật đã bị chính phủ phủ nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Covert operation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: operation
  • Adjective: covert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undercover operation(hoạt động bí mật, ngầm)
clandestine operation(hoạt động bí mật, lén lút)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

espionage(hoạt động gián điệp)
intelligence gathering(thu thập thông tin tình báo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị Tình báo

Ghi chú Cách dùng 'Covert operation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, tình báo, hoặc chính trị để chỉ những hành động bí mật, không công khai. Nó nhấn mạnh vào tính bí mật và mục đích che giấu thông tin khỏi đối tượng bị nhắm đến hoặc công chúng. Khác với 'secret operation' có nghĩa rộng hơn, 'covert operation' thường mang ý nghĩa về một hành động chủ động, có tính chất chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during of

in (trong một hoạt động): 'They were involved in a covert operation.' during (trong suốt một hoạt động): 'During the covert operation, several agents were compromised.' of (thuộc về một hoạt động): 'Details of the covert operation were leaked to the press.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Covert operation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The CIA planned a covert operation to gather intelligence.
CIA đã lên kế hoạch cho một chiến dịch bí mật để thu thập thông tin tình báo.
Phủ định
The military did not authorize the covert operation.
Quân đội đã không cho phép chiến dịch bí mật này.
Nghi vấn
Did the president approve the covert operation?
Tổng thống có phê duyệt chiến dịch bí mật này không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the intelligence agency had authorized the covert operation, the political situation would have drastically changed.
Nếu cơ quan tình báo đã cho phép chiến dịch bí mật, tình hình chính trị đã thay đổi đáng kể.
Phủ định
If the general hadn't planned the covert operation so meticulously, the mission might not have succeeded.
Nếu vị tướng không lên kế hoạch cho chiến dịch bí mật một cách tỉ mỉ như vậy, nhiệm vụ có lẽ đã không thành công.
Nghi vấn
Would the covert operation have been successful if they had allocated more resources?
Liệu chiến dịch bí mật có thành công nếu họ đã phân bổ nhiều nguồn lực hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government wants to gather intelligence secretly, they authorize a covert operation.
Nếu chính phủ muốn thu thập thông tin tình báo một cách bí mật, họ ủy quyền cho một chiến dịch bí mật.
Phủ định
When a covert operation is exposed, the government doesn't usually admit involvement.
Khi một chiến dịch bí mật bị phanh phui, chính phủ thường không thừa nhận có liên quan.
Nghi vấn
If the public suspects illegal activity, does the media investigate the covert operation?
Nếu công chúng nghi ngờ hoạt động bất hợp pháp, liệu giới truyền thông có điều tra chiến dịch bí mật không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The covert operation was carefully planned and executed.
Chiến dịch bí mật đã được lên kế hoạch và thực hiện một cách cẩn thận.
Phủ định
The covert operation was not authorized by the government.
Chiến dịch bí mật không được chính phủ ủy quyền.
Nghi vấn
Will the covert operation be successful?
Liệu chiến dịch bí mật có thành công không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The covert operation was successful in achieving its objectives.
Chiến dịch bí mật đã thành công trong việc đạt được các mục tiêu của nó.
Phủ định
The intelligence agency denies that a covert operation is underway.
Cơ quan tình báo phủ nhận rằng một chiến dịch bí mật đang diễn ra.
Nghi vấn
Was the covert operation authorized by the president?
Chiến dịch bí mật có được tổng thống cho phép không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The covert operation was successful, wasn't it?
Chiến dịch bí mật đã thành công, phải không?
Phủ định
They didn't plan the operation covertly, did they?
Họ đã không lên kế hoạch cho chiến dịch một cách bí mật, phải không?
Nghi vấn
The operation is covert, isn't it?
Chiến dịch này là bí mật, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to launch a covert operation to gather intelligence.
Chính phủ sẽ tiến hành một chiến dịch bí mật để thu thập thông tin tình báo.
Phủ định
They are not going to reveal the details of the covert operation to the public.
Họ sẽ không tiết lộ chi tiết của chiến dịch bí mật cho công chúng.
Nghi vấn
Is the military going to execute a covert operation in the region?
Quân đội có định thực hiện một chiến dịch bí mật trong khu vực không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government conducts covert operations to gather intelligence.
Chính phủ thực hiện các chiến dịch bí mật để thu thập thông tin tình báo.
Phủ định
The CIA does not usually reveal details of its covert operations.
CIA thường không tiết lộ chi tiết về các chiến dịch bí mật của mình.
Nghi vấn
Does the military plan a covert operation in that region?
Quân đội có lên kế hoạch cho một chiến dịch bí mật ở khu vực đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)