overturn
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overturn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lật đổ, đảo ngược, hủy bỏ, bác bỏ (quyết định, phán quyết, v.v.). Lật một cái gì đó lên, khiến nó ở trạng thái lộn ngược.
Definition (English Meaning)
To reverse or annul; to invalidate (a decision, verdict, etc.). To turn something over so that it is upside down.
Ví dụ Thực tế với 'Overturn'
-
"The court overturned the previous ruling on appeal."
"Tòa án đã bác bỏ phán quyết trước đó trong phiên kháng cáo."
-
"The car overturned on the icy road."
"Chiếc xe bị lật trên con đường đóng băng."
-
"The judge overturned the verdict due to lack of evidence."
"Thẩm phán đã bác bỏ phán quyết vì thiếu bằng chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overturn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overturn
- Verb: overturn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overturn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'overturn' được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, nó thường mang ý nghĩa thay đổi một cách chính thức và có hệ thống một quyết định, luật lệ hoặc một hệ thống đã được thiết lập. Trong ngữ cảnh vật lý, nó đơn giản chỉ hành động lật một vật gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', 'overturn on' có thể nhấn mạnh lý do hoặc căn cứ để đảo ngược hoặc hủy bỏ một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overturn'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the committee reviewed the evidence, they decided to overturn the previous decision.
|
Sau khi ủy ban xem xét bằng chứng, họ đã quyết định lật lại quyết định trước đó. |
| Phủ định |
Unless new evidence is presented, the judge will not overturn the verdict.
|
Trừ khi có bằng chứng mới được đưa ra, thẩm phán sẽ không lật ngược bản án. |
| Nghi vấn |
Will the higher court overturn the ruling if the defense appeals the case?
|
Liệu tòa án cấp cao hơn có lật ngược phán quyết nếu bên bào chữa kháng cáo vụ án không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court should overturn the previous decision.
|
Tòa án nên bác bỏ quyết định trước đó. |
| Phủ định |
The government must not overturn the law without proper consultation.
|
Chính phủ không được phép lật đổ luật pháp mà không có sự tham vấn thích hợp. |
| Nghi vấn |
Could they overturn the election results?
|
Liệu họ có thể đảo ngược kết quả bầu cử không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence were stronger, the judge would overturn the verdict.
|
Nếu bằng chứng mạnh hơn, thẩm phán sẽ lật lại bản án. |
| Phủ định |
If the players didn't overturn their losing streak, they wouldn't win the championship.
|
Nếu các cầu thủ không đảo ngược chuỗi trận thua của họ, họ sẽ không giành được chức vô địch. |
| Nghi vấn |
Would the government overturn the decision if more people protested?
|
Liệu chính phủ có đảo ngược quyết định nếu có nhiều người biểu tình hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court's decision overturned the previous ruling.
|
Quyết định của tòa án đã bác bỏ phán quyết trước đó. |
| Phủ định |
The evidence did not overturn the jury's initial impression.
|
Bằng chứng không làm thay đổi ấn tượng ban đầu của bồi thẩm đoàn. |
| Nghi vấn |
Will the new evidence overturn the conviction?
|
Liệu bằng chứng mới có thể đảo ngược bản án không? |