(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upheld
C1

upheld

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'uphold')

Nghĩa tiếng Việt

giữ vững bảo vệ duy trì ủng hộ xác nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upheld'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ, duy trì, bảo vệ (một quyết định, luật pháp, nguyên tắc, niềm tin), xác nhận tính đúng đắn của.

Definition (English Meaning)

To support or defend; maintain; vindicate.

Ví dụ Thực tế với 'Upheld'

  • "The court of appeal upheld the original verdict."

    "Tòa phúc thẩm đã giữ nguyên bản án ban đầu."

  • "The judge upheld the defendant's right to a fair trial."

    "Thẩm phán đã bảo vệ quyền được xét xử công bằng của bị cáo."

  • "The company has always upheld a commitment to quality."

    "Công ty luôn duy trì cam kết về chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upheld'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

support(ủng hộ, hỗ trợ)
maintain(duy trì)
sustain(nâng đỡ, duy trì)
defend(bảo vệ)
validate(xác nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

justice(công lý)
law(luật pháp)
principle(nguyên tắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Upheld'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Uphold' thường mang ý nghĩa trang trọng, liên quan đến việc bảo vệ những giá trị, nguyên tắc, hoặc quyết định quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Nó nhấn mạnh hành động chủ động để đảm bảo những điều này được tôn trọng và tuân thủ. Phân biệt với 'support' có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

Khi sử dụng 'uphold in', nó thường liên quan đến việc duy trì một tiêu chuẩn hoặc thực hành nào đó. Ví dụ: 'The court upheld the decision in its entirety.' (Tòa án giữ nguyên quyết định toàn bộ).
Khi sử dụng 'uphold by', nó ám chỉ phương tiện hoặc cách thức mà qua đó điều gì đó được duy trì hoặc ủng hộ. Ví dụ: 'The law was upheld by the police force.' (Luật được duy trì bởi lực lượng cảnh sát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upheld'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The court used to uphold that outdated law.
Tòa án đã từng duy trì luật lệ lỗi thời đó.
Phủ định
She didn't use to uphold such strict rules when she was a manager.
Cô ấy đã không từng duy trì những quy tắc nghiêm ngặt như vậy khi còn là quản lý.
Nghi vấn
Did they use to uphold the company's reputation above all else?
Họ đã từng đặt việc bảo vệ danh tiếng của công ty lên trên hết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)