(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overutilization
C1

overutilization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sử dụng quá mức sự khai thác quá mức sự lạm dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overutilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sử dụng quá mức hoặc nhiều hơn mức cần thiết; việc sử dụng vượt quá mức cho phép hoặc không phù hợp.

Definition (English Meaning)

The act of using something too much or more than necessary; excessive or inappropriate use.

Ví dụ Thực tế với 'Overutilization'

  • "The overutilization of hospital emergency rooms has led to long wait times."

    "Việc sử dụng quá mức các phòng cấp cứu bệnh viện đã dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài."

  • "Overutilization of antibiotics can lead to antibiotic resistance."

    "Việc sử dụng quá mức kháng sinh có thể dẫn đến kháng kháng sinh."

  • "The company is trying to reduce overutilization of office supplies."

    "Công ty đang cố gắng giảm thiểu việc sử dụng quá mức đồ dùng văn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overutilization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overutilization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overuse(sự lạm dụng, sự sử dụng quá mức)
excessive use(sự sử dụng quá độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Y tế Quản lý tài nguyên

Ghi chú Cách dùng 'Overutilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'overutilization' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng một nguồn lực, dịch vụ hoặc hệ thống một cách lãng phí, không hiệu quả hoặc gây ra tác động xấu. Nó khác với 'utilization' (sử dụng) ở mức độ và hậu quả. Cần phân biệt với 'misuse' (lạm dụng) vì 'misuse' nhấn mạnh việc sử dụng sai mục đích hoặc không đúng cách, trong khi 'overutilization' nhấn mạnh lượng sử dụng vượt quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Overutilization of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguồn lực bị sử dụng quá mức. Ví dụ: 'Overutilization of antibiotics' (Sử dụng quá mức kháng sinh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overutilization'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is overutilization of resources, the system collapses.
Nếu có sự lạm dụng tài nguyên, hệ thống sẽ sụp đổ.
Phủ định
When there is overutilization of antibiotics, bacteria do not die.
Khi có sự lạm dụng thuốc kháng sinh, vi khuẩn không chết.
Nghi vấn
If there is overutilization of a public service, does its quality decrease?
Nếu có sự lạm dụng dịch vụ công, chất lượng của nó có giảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)