underutilization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underutilization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không được sử dụng đủ hoặc không được sử dụng hết tiềm năng; sự khai thác không triệt để.
Definition (English Meaning)
The state of not being used enough or not used to full potential.
Ví dụ Thực tế với 'Underutilization'
-
"The underutilization of renewable energy sources is a major concern."
"Việc khai thác không triệt để các nguồn năng lượng tái tạo là một mối lo ngại lớn."
-
"The study revealed a significant underutilization of hospital beds."
"Nghiên cứu đã tiết lộ sự khai thác không triệt để đáng kể số lượng giường bệnh trong bệnh viện."
-
"Underutilization of IT infrastructure can lead to increased costs."
"Việc khai thác không triệt để cơ sở hạ tầng CNTT có thể dẫn đến tăng chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underutilization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underutilization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underutilization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underutilization' thường được dùng để chỉ việc sử dụng tài nguyên, kỹ năng, hoặc cơ sở vật chất không hiệu quả. Nó nhấn mạnh sự lãng phí tiềm năng do việc không tận dụng tối đa khả năng sẵn có. Ví dụ, 'underutilization of staff skills' ám chỉ việc nhân viên không được giao công việc phù hợp với trình độ của họ, dẫn đến lãng phí nguồn nhân lực. So sánh với 'misuse' (lạm dụng) chỉ việc sử dụng sai mục đích, còn 'non-use' (không sử dụng) chỉ việc hoàn toàn không sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường đi sau 'underutilization' để chỉ đối tượng bị sử dụng không hiệu quả. Ví dụ: underutilization of resources, underutilization of manpower, underutilization of capacity.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underutilization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.