oxidize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Oxi hóa; kết hợp với oxy; thêm oxy vào.
Definition (English Meaning)
To combine with oxygen; to add oxygen to.
Ví dụ Thực tế với 'Oxidize'
-
"Iron will oxidize and form rust if it is exposed to moisture and air."
"Sắt sẽ bị oxy hóa và tạo thành gỉ sét nếu nó tiếp xúc với hơi ẩm và không khí."
-
"The cut apple began to oxidize and turn brown."
"Quả táo bị cắt bắt đầu bị oxy hóa và chuyển sang màu nâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxidation
- Verb: oxidize
- Adjective: oxidized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxidize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'oxidize' mô tả quá trình một chất phản ứng với oxy, thường dẫn đến sự mất electron. Quá trình này có thể diễn ra nhanh chóng (như trong quá trình đốt cháy) hoặc chậm chạp (như trong quá trình rỉ sét). So với 'rust', 'oxidize' là một thuật ngữ tổng quát hơn, trong khi 'rust' chỉ áp dụng cho quá trình oxy hóa sắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ đối tượng bị oxy hóa, ví dụ: 'The iron oxidized to iron oxide'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidize'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the iron gate began to oxidize after only a few weeks in the rain!
|
Ồ, cổng sắt bắt đầu bị oxy hóa chỉ sau vài tuần dưới mưa! |
| Phủ định |
Alas, the company didn't realize that the metal they used would not oxidize so quickly.
|
Than ôi, công ty đã không nhận ra rằng kim loại họ sử dụng sẽ không bị oxy hóa nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Hey, will the copper oxidize and turn green over time?
|
Này, liệu đồng có bị oxy hóa và chuyển sang màu xanh lục theo thời gian không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood chemistry better, I would know how to prevent metal from oxidizing.
|
Nếu tôi hiểu hóa học hơn, tôi sẽ biết cách ngăn kim loại bị oxy hóa. |
| Phủ định |
If the air weren't so humid, the iron wouldn't oxidize so quickly.
|
Nếu không khí không ẩm như vậy, sắt sẽ không bị oxy hóa nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you use a sealant if you knew the metal would oxidize otherwise?
|
Bạn có sử dụng chất bịt kín nếu bạn biết kim loại sẽ bị oxy hóa nếu không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had used a better coating, the metal would have not oxidized so quickly.
|
Nếu công ty đã sử dụng một lớp phủ tốt hơn, kim loại đã không bị oxy hóa nhanh như vậy. |
| Phủ định |
If they hadn't understood the chemical process, the iron might not have oxidized.
|
Nếu họ không hiểu quá trình hóa học, sắt có lẽ đã không bị oxy hóa. |
| Nghi vấn |
Would the statue have remained pristine if the air hadn't been so heavily oxidized?
|
Liệu bức tượng có còn nguyên vẹn nếu không khí không bị oxy hóa nặng nề như vậy? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Iron oxidizes when exposed to air and moisture.
|
Sắt bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí và hơi ẩm. |
| Phủ định |
The company does not oxidize its waste materials properly.
|
Công ty không oxy hóa các chất thải của mình đúng cách. |
| Nghi vấn |
Does silver oxidize easily?
|
Bạc có dễ bị oxy hóa không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Iron oxidizes when exposed to moisture and air.
|
Sắt bị oxy hóa khi tiếp xúc với độ ẩm và không khí. |
| Phủ định |
Doesn't silver oxidize as easily as iron?
|
Không phải bạc bị oxy hóa dễ dàng như sắt sao? |
| Nghi vấn |
Will the cut apple oxidize if I leave it out?
|
Quả táo đã cắt có bị oxy hóa không nếu tôi để nó bên ngoài? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal has been oxidizing rapidly since the rain started.
|
Kim loại đã bị oxy hóa nhanh chóng kể từ khi trời bắt đầu mưa. |
| Phủ định |
The scientist hasn't been oxidizing the sample long enough to see results.
|
Nhà khoa học đã không oxy hóa mẫu đủ lâu để thấy kết quả. |
| Nghi vấn |
Has the iron been oxidizing in the humid air?
|
Sắt có đang bị oxy hóa trong không khí ẩm không? |