(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reduction
B2

reduction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm sự cắt giảm sự thu nhỏ khử (trong hóa học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình giảm bớt cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action or process of reducing something.

Ví dụ Thực tế với 'Reduction'

  • "There has been a significant reduction in crime in the city."

    "Đã có sự giảm đáng kể về tội phạm trong thành phố."

  • "The government is aiming for a significant reduction in carbon emissions."

    "Chính phủ đang hướng tới việc giảm đáng kể lượng khí thải carbon."

  • "The doctor recommended a reduction in my sugar intake."

    "Bác sĩ khuyến nghị giảm lượng đường tôi nạp vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reduction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reduction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(sự tăng lên)
rise(sự gia tăng)
expansion(sự mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Reduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reduction' thường được sử dụng để chỉ sự giảm về số lượng, kích thước, mức độ, giá cả, v.v. Nó có thể mang tính khách quan (ví dụ: reduction in price) hoặc chủ quan (ví dụ: reduction in stress). So với 'decrease', 'reduction' thường mang tính chủ động hơn, có sự can thiệp để làm giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of by

in (a reduction in something): sự giảm trong cái gì đó. of (the reduction of something): sự giảm của cái gì đó (ít phổ biến hơn). by (a reduction by a certain amount): giảm đi một lượng nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduction'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had implemented stricter environmental policies, there would be a reduction in pollution now.
Nếu công ty đã thực hiện các chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn, thì bây giờ đã có sự giảm thiểu ô nhiễm.
Phủ định
If the government hadn't intervened with financial aid, there wouldn't be such a reduction in poverty levels now.
Nếu chính phủ không can thiệp bằng viện trợ tài chính, thì bây giờ sẽ không có sự giảm sút đáng kể về mức nghèo đói.
Nghi vấn
If the factory had invested in new technology, would there be a significant reduction in energy consumption now?
Nếu nhà máy đã đầu tư vào công nghệ mới, thì bây giờ có sự giảm đáng kể trong việc tiêu thụ năng lượng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is a reduction in price, demand increases.
Nếu có sự giảm giá, nhu cầu tăng lên.
Phủ định
If you implement a cost reduction strategy, profits don't necessarily increase immediately.
Nếu bạn thực hiện chiến lược giảm chi phí, lợi nhuận không nhất thiết tăng lên ngay lập tức.
Nghi vấn
If the government announces a reduction in taxes, do people have more disposable income?
Nếu chính phủ công bố giảm thuế, liệu người dân có nhiều thu nhập khả dụng hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to announce a reduction in staff next week.
Công ty sẽ thông báo việc cắt giảm nhân viên vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to implement a reduction in prices this quarter.
Họ sẽ không thực hiện việc giảm giá trong quý này.
Nghi vấn
Are you going to accept a reduction in salary in exchange for more vacation time?
Bạn có chấp nhận giảm lương để đổi lấy nhiều thời gian nghỉ hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be implementing a new program aimed at reduction of carbon emissions next year.
Chính phủ sẽ triển khai một chương trình mới nhằm giảm lượng khí thải carbon vào năm tới.
Phủ định
We won't be seeing a significant reduction in pollution levels if people don't change their habits.
Chúng ta sẽ không thấy sự giảm đáng kể về mức độ ô nhiễm nếu mọi người không thay đổi thói quen của họ.
Nghi vấn
Will the company be announcing a reduction in workforce in the coming months?
Công ty có thông báo về việc cắt giảm lực lượng lao động trong những tháng tới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company announced a significant reduction in workforce last year.
Công ty đã thông báo về việc cắt giảm lực lượng lao động đáng kể vào năm ngoái.
Phủ định
There was no reduction in price, even though the quality was lower.
Không có sự giảm giá nào, mặc dù chất lượng thấp hơn.
Nghi vấn
Did the reduction in taxes actually benefit the citizens?
Việc giảm thuế có thực sự mang lại lợi ích cho người dân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)