(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ packaging
B2

packaging

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bao bì đóng gói công đoạn đóng gói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Packaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động thiết kế và sản xuất bao bì cho sản phẩm.

Definition (English Meaning)

The activity of designing and producing packages for products.

Ví dụ Thực tế với 'Packaging'

  • "The company invested heavily in innovative packaging."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào bao bì sáng tạo."

  • "Effective packaging can significantly increase sales."

    "Bao bì hiệu quả có thể tăng đáng kể doanh số."

  • "Sustainable packaging is becoming increasingly important to consumers."

    "Bao bì bền vững ngày càng trở nên quan trọng đối với người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Packaging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: packaging
  • Verb: package
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wrapping(sự gói ghém)
boxing(sự đóng hộp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Packaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này tập trung vào quá trình thiết kế và tạo ra bao bì, nhấn mạnh tính sáng tạo và kỹ thuật liên quan. So sánh với 'wrapping' (gói ghém), 'packaging' chuyên nghiệp và có tính thương mại hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'In' được sử dụng để chỉ vật liệu hoặc phương pháp được sử dụng trong quá trình đóng gói: 'The product is packaged in cardboard.' (Sản phẩm được đóng gói trong bìa cứng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Packaging'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the product development team finalized the design, they began to package the new software.
Sau khi đội phát triển sản phẩm hoàn thiện thiết kế, họ bắt đầu đóng gói phần mềm mới.
Phủ định
Although the company invested heavily in marketing, they did not package the product attractively enough, so sales were low.
Mặc dù công ty đầu tư mạnh vào marketing, họ đã không đóng gói sản phẩm đủ hấp dẫn, vì vậy doanh số thấp.
Nghi vấn
Because the items are fragile, should we package them individually before putting them in the larger box?
Vì các mặt hàng dễ vỡ, chúng ta có nên đóng gói chúng riêng lẻ trước khi cho vào hộp lớn hơn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company packages its products carefully.
Công ty đóng gói sản phẩm của mình một cách cẩn thận.
Phủ định
The new law does not regulate packaging waste effectively.
Luật mới không điều chỉnh chất thải bao bì một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Does the design team consider sustainable packaging?
Đội ngũ thiết kế có xem xét đến bao bì bền vững không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we used more sustainable packaging, our products would appeal to a wider range of customers.
Nếu chúng ta sử dụng bao bì bền vững hơn, sản phẩm của chúng ta sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn.
Phủ định
If they didn't package the fragile items so carelessly, they wouldn't have arrived damaged.
Nếu họ không đóng gói những món đồ dễ vỡ một cách bất cẩn như vậy, chúng đã không bị hư hỏng khi đến nơi.
Nghi vấn
Would the company save money if it packaged its products locally instead of overseas?
Công ty có tiết kiệm tiền không nếu họ đóng gói sản phẩm của mình tại địa phương thay vì ở nước ngoài?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that they packaged the fragile items very carefully.
Cô ấy nói rằng họ đã đóng gói những món đồ dễ vỡ rất cẩn thận.
Phủ định
He told me that the packaging did not meet the required standards.
Anh ấy nói với tôi rằng bao bì không đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu.
Nghi vấn
The customer asked if the product's packaging was recyclable.
Khách hàng hỏi liệu bao bì của sản phẩm có thể tái chế được không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company invested heavily in innovative packaging solutions.
Công ty đã đầu tư mạnh vào các giải pháp đóng gói sáng tạo.
Phủ định
They did not package the fragile items with enough care.
Họ đã không đóng gói các mặt hàng dễ vỡ một cách cẩn thận.
Nghi vấn
What packaging is most eco-friendly for food products?
Loại bao bì nào thân thiện với môi trường nhất cho các sản phẩm thực phẩm?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been packaging its products in eco-friendly materials for years before the new regulations came into effect.
Công ty đã đóng gói sản phẩm của mình bằng vật liệu thân thiện với môi trường trong nhiều năm trước khi các quy định mới có hiệu lực.
Phủ định
They hadn't been packaging the fragile items carefully enough, which led to numerous complaints.
Họ đã không đóng gói các mặt hàng dễ vỡ đủ cẩn thận, dẫn đến nhiều khiếu nại.
Nghi vấn
Had the team been packaging the orders all night to meet the deadline?
Có phải đội đã đóng gói các đơn hàng cả đêm để kịp thời hạn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is currently packaging the new products for shipment.
Công ty hiện đang đóng gói các sản phẩm mới để vận chuyển.
Phủ định
They are not packaging the fragile items carefully enough.
Họ đang không đóng gói các mặt hàng dễ vỡ đủ cẩn thận.
Nghi vấn
Is the team packaging the orders according to the new guidelines?
Có phải đội ngũ đang đóng gói các đơn hàng theo hướng dẫn mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)