distribution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân phối, sự phân bổ, sự rải đều; hệ thống phân phối.
Definition (English Meaning)
The way in which something is shared out among a group or spread over an area.
Ví dụ Thực tế với 'Distribution'
-
"The distribution of wealth is uneven in many countries."
"Sự phân phối của cải không đồng đều ở nhiều quốc gia."
-
"They are responsible for the distribution of goods to local stores."
"Họ chịu trách nhiệm phân phối hàng hóa đến các cửa hàng địa phương."
-
"The company has a wide distribution network."
"Công ty có một mạng lưới phân phối rộng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distribution' thường được dùng để chỉ cách thức một nguồn lực, sản phẩm, hoặc thông tin được chia sẻ hoặc lan truyền. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hệ thống đằng sau việc phân bổ này. Ví dụ, trong kinh tế, 'distribution' có thể đề cập đến cách thức thu nhập hoặc tài sản được chia sẻ giữa các thành viên của một xã hội. Trong thống kê, nó mô tả cách dữ liệu được phân bố trên một phạm vi giá trị. Nó khác với 'allocation' ở chỗ 'allocation' nhấn mạnh sự chỉ định một cách có mục đích, trong khi 'distribution' mang tính tổng quát hơn về cách một cái gì đó được chia sẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Distribution of' dùng để chỉ cái gì đó được phân phối (ví dụ: distribution of wealth). 'Distribution to' dùng để chỉ đối tượng nhận được sự phân phối (ví dụ: distribution of aid to refugees). 'Distribution across' dùng để chỉ sự phân phối trên một khu vực hoặc nhóm (ví dụ: distribution of resources across the country).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distribution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.