labeling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labeling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động gán nhãn cho một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of assigning labels to something.
Ví dụ Thực tế với 'Labeling'
-
"The labeling of food products is required by law."
"Việc dán nhãn các sản phẩm thực phẩm là bắt buộc theo luật."
-
"The company is focusing on improving its product labeling."
"Công ty đang tập trung vào việc cải thiện việc dán nhãn sản phẩm của mình."
-
"There is a lot of labeling to be done before the products can be shipped."
"Có rất nhiều việc dán nhãn cần phải làm trước khi các sản phẩm có thể được vận chuyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Labeling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: labeling
- Verb: label (V-ing form)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Labeling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng danh động từ (gerund) của động từ 'label'. Nó chỉ quá trình hoặc hành động gắn nhãn, thường mang tính liên tục hoặc đang diễn ra. So với 'label', 'labeling' nhấn mạnh vào hành động hơn là bản thân cái nhãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Labeling of' thường dùng để chỉ việc gán nhãn cho đối tượng nào đó. 'Labeling for' thường chỉ mục đích của việc gán nhãn. Ví dụ: 'labeling of products' (gán nhãn sản phẩm), 'labeling for identification' (gán nhãn để nhận diện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Labeling'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are labeling each product with a unique identifier for tracking purposes.
|
Họ đang dán nhãn mỗi sản phẩm bằng một mã định danh duy nhất cho mục đích theo dõi. |
| Phủ định |
He is not labeling the samples correctly, which is causing confusion in the lab.
|
Anh ấy đang không dán nhãn các mẫu đúng cách, điều này gây ra sự nhầm lẫn trong phòng thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Are you labeling all the boxes with the destination address before shipping?
|
Bạn có đang dán nhãn tất cả các hộp với địa chỉ đích trước khi vận chuyển không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was labeling all their products last week.
|
Công ty đang dán nhãn tất cả các sản phẩm của họ vào tuần trước. |
| Phủ định |
They didn't label the boxes with the correct destination.
|
Họ đã không dán nhãn các hộp với điểm đến chính xác. |
| Nghi vấn |
Did he label the chemical containers properly yesterday?
|
Hôm qua anh ấy đã dán nhãn đúng cách cho các thùng chứa hóa chất chưa? |