(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ padded
B2

padded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lót đệm có đệm bông nhồi kê thêm (vào hóa đơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Padded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một lớp vật liệu mềm để bảo vệ hoặc tạo hình.

Definition (English Meaning)

Having a layer of soft material to protect or give shape.

Ví dụ Thực tế với 'Padded'

  • "The helmet is padded to protect the head."

    "Mũ bảo hiểm được lót đệm để bảo vệ đầu."

  • "The chair has a padded seat."

    "Cái ghế có một chỗ ngồi được lót đệm."

  • "The padded envelope protected the fragile contents."

    "Phong bì có lớp đệm bảo vệ các vật dễ vỡ bên trong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Padded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pad
  • Adjective: padded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cushioned(được lót đệm)
stuffed(nhồi)
lined(lót)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

armor(áo giáp)
furniture(nội thất)
clothing(quần áo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Padded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những vật dụng được trang bị thêm lớp đệm để tăng sự thoải mái, bảo vệ hoặc cải thiện hình dáng. Khác với 'cushioned' (được lót đệm) ở chỗ 'padded' có thể nhấn mạnh chức năng bảo vệ nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Padded with' mô tả vật liệu hoặc chất liệu được sử dụng để lót đệm. Ví dụ: 'a jacket padded with down feathers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Padded'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pad the fragile items carefully!
Hãy bọc những món đồ dễ vỡ cẩn thận!
Phủ định
Don't use padded envelopes for sharp objects!
Đừng sử dụng phong bì có lớp đệm cho các vật sắc nhọn!
Nghi vấn
Please pad the box with extra newspaper for shipping.
Làm ơn lót thêm giấy báo vào hộp để vận chuyển.
(Vị trí vocab_tab4_inline)