padded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Padded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một lớp vật liệu mềm để bảo vệ hoặc tạo hình.
Definition (English Meaning)
Having a layer of soft material to protect or give shape.
Ví dụ Thực tế với 'Padded'
-
"The helmet is padded to protect the head."
"Mũ bảo hiểm được lót đệm để bảo vệ đầu."
-
"The chair has a padded seat."
"Cái ghế có một chỗ ngồi được lót đệm."
-
"The padded envelope protected the fragile contents."
"Phong bì có lớp đệm bảo vệ các vật dễ vỡ bên trong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Padded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pad
- Adjective: padded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Padded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả những vật dụng được trang bị thêm lớp đệm để tăng sự thoải mái, bảo vệ hoặc cải thiện hình dáng. Khác với 'cushioned' (được lót đệm) ở chỗ 'padded' có thể nhấn mạnh chức năng bảo vệ nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Padded with' mô tả vật liệu hoặc chất liệu được sử dụng để lót đệm. Ví dụ: 'a jacket padded with down feathers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Padded'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pad the fragile items carefully!
|
Hãy bọc những món đồ dễ vỡ cẩn thận! |
| Phủ định |
Don't use padded envelopes for sharp objects!
|
Đừng sử dụng phong bì có lớp đệm cho các vật sắc nhọn! |
| Nghi vấn |
Please pad the box with extra newspaper for shipping.
|
Làm ơn lót thêm giấy báo vào hộp để vận chuyển. |