unpadded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpadded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có lớp đệm; thiếu một lớp vật liệu mềm để bảo vệ hoặc tạo sự thoải mái.
Definition (English Meaning)
Not having padding; lacking a layer of soft material for protection or comfort.
Ví dụ Thực tế với 'Unpadded'
-
"He sat on the unpadded wooden chair, which was quite uncomfortable."
"Anh ấy ngồi trên chiếc ghế gỗ không có đệm, khá là khó chịu."
-
"The unpadded envelope offered little protection to the fragile contents."
"Phong bì không có lớp đệm bảo vệ rất ít cho các vật dễ vỡ bên trong."
-
"Many cyclists prefer unpadded gloves for a better grip."
"Nhiều người đi xe đạp thích găng tay không có đệm để cầm nắm tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpadded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpadded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpadded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpadded' thường được dùng để mô tả các vật dụng như quần áo, đồ nội thất, hoặc thiết bị không có lớp đệm bảo vệ. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu vắng của lớp đệm, cho thấy vật đó có thể ít thoải mái hơn hoặc dễ bị tổn thương hơn so với vật có đệm. Khác với 'padded' (có đệm), 'unpadded' mang ý nghĩa phủ định, chỉ sự trần trụi, không được bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpadded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.