(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpadded
B2

unpadded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có đệm không được lót đệm trần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpadded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có lớp đệm; thiếu một lớp vật liệu mềm để bảo vệ hoặc tạo sự thoải mái.

Definition (English Meaning)

Not having padding; lacking a layer of soft material for protection or comfort.

Ví dụ Thực tế với 'Unpadded'

  • "He sat on the unpadded wooden chair, which was quite uncomfortable."

    "Anh ấy ngồi trên chiếc ghế gỗ không có đệm, khá là khó chịu."

  • "The unpadded envelope offered little protection to the fragile contents."

    "Phong bì không có lớp đệm bảo vệ rất ít cho các vật dễ vỡ bên trong."

  • "Many cyclists prefer unpadded gloves for a better grip."

    "Nhiều người đi xe đạp thích găng tay không có đệm để cầm nắm tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpadded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unpadded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unlined(không có lớp lót)
bare(trần trụi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

comfortable(thoải mái)
protective(bảo vệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unpadded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpadded' thường được dùng để mô tả các vật dụng như quần áo, đồ nội thất, hoặc thiết bị không có lớp đệm bảo vệ. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu vắng của lớp đệm, cho thấy vật đó có thể ít thoải mái hơn hoặc dễ bị tổn thương hơn so với vật có đệm. Khác với 'padded' (có đệm), 'unpadded' mang ý nghĩa phủ định, chỉ sự trần trụi, không được bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpadded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)