cushioned
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cushioned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo vệ hoặc làm mềm bằng lớp đệm.
Definition (English Meaning)
Protected or softened by padding.
Ví dụ Thực tế với 'Cushioned'
-
"The chair was cushioned with soft velvet."
"Chiếc ghế được lót đệm bằng nhung mềm mại."
-
"The baby was lying on a cushioned mat."
"Đứa bé đang nằm trên một tấm thảm có đệm."
-
"Her family's wealth cushioned her from the hardships of life."
"Sự giàu có của gia đình đã che chở cô khỏi những khó khăn của cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cushioned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cushion
- Adjective: cushioned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cushioned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các vật thể có lớp đệm êm ái, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là bảo vệ, che chở khỏi những tác động tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cushioned with’ thường dùng để chỉ vật liệu cụ thể được dùng làm lớp đệm (ví dụ: cushioned with foam). ‘Cushioned by’ thường mang nghĩa bóng hơn, chỉ sự bảo vệ, che chở (ví dụ: cushioned by savings).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cushioned'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manufacturer has cushioned the chairs with extra foam for added comfort.
|
Nhà sản xuất đã bọc những chiếc ghế bằng thêm mút để tăng thêm sự thoải mái. |
| Phủ định |
She hasn't cushioned her harsh words with any apologies.
|
Cô ấy đã không xoa dịu những lời nói cay nghiệt của mình bằng bất kỳ lời xin lỗi nào. |
| Nghi vấn |
Has the company cushioned its environmental impact by investing in renewable energy?
|
Công ty đã giảm thiểu tác động môi trường của mình bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo chưa? |