palely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhợt nhạt; yếu ớt hoặc mờ nhạt về màu sắc hoặc vẻ ngoài.
Definition (English Meaning)
In a pale manner; faintly or weakly in color or appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Palely'
-
"The moon shone palely through the clouds."
"Ánh trăng chiếu nhợt nhạt qua những đám mây."
-
"He smiled palely, his face drained of color."
"Anh ta cười nhợt nhạt, khuôn mặt mất hết sắc thái."
-
"The sun rose palely on the horizon."
"Mặt trời mọc nhợt nhạt ở đường chân trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: palely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'palely' thường được sử dụng để mô tả sự thiếu sức sống, màu sắc yếu ớt hoặc ánh sáng mờ nhạt. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm mô tả có tính biểu cảm cao. So với các từ đồng nghĩa như 'faintly' hoặc 'dimly', 'palely' đặc biệt nhấn mạnh đến sự thiếu vắng màu sắc, gợi ý về sự ốm yếu, mệt mỏi, hoặc sự suy tàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palely'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The moon shone palely: casting a ghostly light upon the old house.
|
Mặt trăng chiếu sáng nhợt nhạt: hắt ánh sáng ma quái lên ngôi nhà cổ. |
| Phủ định |
She didn't smile palely: her joy was vibrant and full of life.
|
Cô ấy không cười nhợt nhạt: niềm vui của cô ấy rực rỡ và tràn đầy sức sống. |
| Nghi vấn |
Did the streetlights glow palely: creating an eerie atmosphere?
|
Đèn đường có phát sáng nhợt nhạt không: tạo ra một bầu không khí kỳ lạ? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shine palely on the wall.
|
Hãy chiếu sáng nhợt nhạt lên bức tường. |
| Phủ định |
Don't glow palely in the dark.
|
Đừng phát sáng nhợt nhạt trong bóng tối. |
| Nghi vấn |
Do look palely at the moon!
|
Hãy nhìn lên mặt trăng một cách nhợt nhạt! |