(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palely
C1

palely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

nhợt nhạt mờ nhạt thiếu sức sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhợt nhạt; yếu ớt hoặc mờ nhạt về màu sắc hoặc vẻ ngoài.

Definition (English Meaning)

In a pale manner; faintly or weakly in color or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Palely'

  • "The moon shone palely through the clouds."

    "Ánh trăng chiếu nhợt nhạt qua những đám mây."

  • "He smiled palely, his face drained of color."

    "Anh ta cười nhợt nhạt, khuôn mặt mất hết sắc thái."

  • "The sun rose palely on the horizon."

    "Mặt trời mọc nhợt nhạt ở đường chân trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: palely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faintly(mờ nhạt)
dimly(lờ mờ)
weakly(yếu ớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

brightly(tươi sáng)
vividly(sống động)

Từ liên quan (Related Words)

wanly(xanh xao)
sickly(ốm yếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Palely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'palely' thường được sử dụng để mô tả sự thiếu sức sống, màu sắc yếu ớt hoặc ánh sáng mờ nhạt. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm mô tả có tính biểu cảm cao. So với các từ đồng nghĩa như 'faintly' hoặc 'dimly', 'palely' đặc biệt nhấn mạnh đến sự thiếu vắng màu sắc, gợi ý về sự ốm yếu, mệt mỏi, hoặc sự suy tàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palely'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The moon shone palely: casting a ghostly light upon the old house.
Mặt trăng chiếu sáng nhợt nhạt: hắt ánh sáng ma quái lên ngôi nhà cổ.
Phủ định
She didn't smile palely: her joy was vibrant and full of life.
Cô ấy không cười nhợt nhạt: niềm vui của cô ấy rực rỡ và tràn đầy sức sống.
Nghi vấn
Did the streetlights glow palely: creating an eerie atmosphere?
Đèn đường có phát sáng nhợt nhạt không: tạo ra một bầu không khí kỳ lạ?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Shine palely on the wall.
Hãy chiếu sáng nhợt nhạt lên bức tường.
Phủ định
Don't glow palely in the dark.
Đừng phát sáng nhợt nhạt trong bóng tối.
Nghi vấn
Do look palely at the moon!
Hãy nhìn lên mặt trăng một cách nhợt nhạt!
(Vị trí vocab_tab4_inline)