palette
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palette'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tấm ván hoặc phiến mỏng mà trên đó họa sĩ đặt và trộn màu.
Definition (English Meaning)
A thin board or slab on which an artist lays and mixes colors.
Ví dụ Thực tế với 'Palette'
-
"The artist carefully arranged the colors on her palette."
"Họa sĩ cẩn thận sắp xếp các màu sắc trên bảng pha màu của cô ấy."
-
"She cleaned her palette after finishing the painting."
"Cô ấy lau sạch bảng pha màu sau khi hoàn thành bức tranh."
-
"The designer chose a neutral palette for the website."
"Nhà thiết kế đã chọn một bảng màu trung tính cho trang web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palette'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: palette
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palette'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Palette trong hội họa dùng để chỉ bảng pha màu của họa sĩ, nơi họ trộn các màu sắc trước khi vẽ lên tranh. Nó thường được làm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại. Khái niệm này rộng hơn chỉ đơn thuần là vật chứa màu; nó còn liên quan đến cách họa sĩ tổ chức và sử dụng màu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" được sử dụng để chỉ vị trí các màu sắc được đặt và trộn trên bảng pha màu (ví dụ: "The artist mixed the colors on the palette.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palette'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist uses a limited palette, the painting often has a harmonious look.
|
Nếu họa sĩ sử dụng một bảng màu hạn chế, bức tranh thường có vẻ hài hòa. |
| Phủ định |
If the artist doesn't clean their palette, the colors don't stay true.
|
Nếu họa sĩ không làm sạch bảng màu của họ, màu sắc sẽ không giữ được độ chuẩn. |
| Nghi vấn |
If you mix these colors on the palette, what color do you get?
|
Nếu bạn trộn những màu này trên bảng màu, bạn sẽ được màu gì? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's palette is often admired for its array of colors.
|
Bảng màu của họa sĩ thường được ngưỡng mộ vì sự đa dạng màu sắc của nó. |
| Phủ định |
The palette of the amateur painter was not considered carefully chosen.
|
Bảng màu của người họa sĩ nghiệp dư không được coi là lựa chọn cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Was the palette filled with vibrant hues?
|
Bảng màu có được đổ đầy những sắc thái rực rỡ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will be cleaning his palette after finishing the landscape painting.
|
Họa sĩ sẽ đang lau bảng màu sau khi hoàn thành bức tranh phong cảnh. |
| Phủ định |
She won't be using that palette; she prefers a different set of colors.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng bảng màu đó; cô ấy thích một bộ màu khác hơn. |
| Nghi vấn |
Will he be preparing his palette with oil paints for the portrait session?
|
Liệu anh ấy có đang chuẩn bị bảng màu bằng sơn dầu cho buổi vẽ chân dung không? |