color scheme
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color scheme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kết hợp các màu sắc được chọn cho một căn phòng, tòa nhà, bức tranh, v.v.
Definition (English Meaning)
A combination of colors that are chosen for a room, building, painting, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Color scheme'
-
"The color scheme of the office is designed to promote productivity."
"Bảng màu của văn phòng được thiết kế để thúc đẩy năng suất."
-
"The designer chose a bold color scheme for the website."
"Nhà thiết kế đã chọn một bảng màu táo bạo cho trang web."
-
"The artist is known for his vibrant color schemes."
"Nghệ sĩ được biết đến với những bảng màu rực rỡ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Color scheme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: color scheme
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Color scheme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "color scheme" đề cập đến một kế hoạch hoặc hệ thống sử dụng màu sắc một cách có chủ ý và hài hòa. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực thiết kế, nghệ thuật, và xây dựng để tạo ra một hiệu ứng thẩm mỹ cụ thể. Khác với "color palette" (bảng màu), "color scheme" nhấn mạnh hơn vào cách các màu sắc tương tác và bổ sung lẫn nhau trong một không gian hoặc tác phẩm cụ thể. Trong khi "color palette" đơn giản chỉ là một tập hợp các màu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for": Dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng color scheme. Ví dụ: "a color scheme for a bedroom".
"in": Dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà color scheme được áp dụng. Ví dụ: "the color scheme in the living room".
"of": Dùng để chỉ tính chất của color scheme. Ví dụ: "a color scheme of blue and white".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Color scheme'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The website, whose color scheme is predominantly blue and white, is very user-friendly.
|
Trang web, có phối màu chủ yếu là xanh lam và trắng, rất thân thiện với người dùng. |
| Phủ định |
The room, which doesn't have a color scheme that complements the furniture, feels disjointed.
|
Căn phòng, mà không có một phối màu bổ sung cho đồ nội thất, cảm thấy rời rạc. |
| Nghi vấn |
Is this the design project, where the color scheme was inspired by Van Gogh's 'Starry Night'?
|
Đây có phải là dự án thiết kế, nơi phối màu được lấy cảm hứng từ 'Đêm đầy sao' của Van Gogh không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to choose a modern color scheme for their new office.
|
Họ sẽ chọn một bảng phối màu hiện đại cho văn phòng mới của họ. |
| Phủ định |
We are not going to use that color scheme; it's too outdated.
|
Chúng ta sẽ không sử dụng bảng phối màu đó; nó quá lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Are you going to implement a new color scheme in the living room?
|
Bạn có định áp dụng một bảng phối màu mới trong phòng khách không? |