pigment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pigment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất màu, sắc tố; chất được sử dụng làm sơn hoặc thuốc nhuộm.
Definition (English Meaning)
A colored substance used as paint or dye.
Ví dụ Thực tế với 'Pigment'
-
"The artist used natural pigments to create vibrant colors."
"Nghệ sĩ đã sử dụng các sắc tố tự nhiên để tạo ra những màu sắc sống động."
-
"The ancient Egyptians used mineral pigments to decorate their tombs."
"Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng các sắc tố khoáng để trang trí lăng mộ của họ."
-
"The vibrant pigment in the bird's feathers is due to its diet."
"Sắc tố rực rỡ trong lông vũ của con chim là do chế độ ăn uống của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pigment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pigment
- Adjective: pigmented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pigment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pigment là một chất liệu khô, dạng bột, không tan trong môi trường mà nó được trộn vào (như nước, dầu, acrylic) để tạo màu. Nó khác với 'dye' (thuốc nhuộm), thường tan trong dung môi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Pigment in’ thường được dùng để chỉ pigment có mặt trong một vật liệu hoặc tế bào. Ví dụ: 'The pigment in her skin determined her complexion'. 'Pigment for' được dùng để chỉ pigment được dùng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Pigment for textiles'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pigment'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the artist used a vibrant pigment in that painting.
|
Wow, họa sĩ đã sử dụng một loại bột màu rực rỡ trong bức tranh đó. |
| Phủ định |
Well, that wall isn't pigmented at all; it's completely white.
|
Chà, bức tường đó hoàn toàn không có sắc tố; nó hoàn toàn trắng. |
| Nghi vấn |
Hey, does this fabric have any natural pigment in it?
|
Này, loại vải này có chứa bất kỳ sắc tố tự nhiên nào không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist used a vibrant blue pigment in her painting.
|
Họa sĩ đã sử dụng một loại bột màu xanh lam rực rỡ trong bức tranh của mình. |
| Phủ định |
This type of paint is not pigmented, so it appears clear when applied.
|
Loại sơn này không chứa bột màu, vì vậy nó có vẻ trong suốt khi sử dụng. |
| Nghi vấn |
Does this brand of makeup use natural pigments?
|
Nhãn hiệu trang điểm này có sử dụng bột màu tự nhiên không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you add this pigment, the paint will become brighter.
|
Nếu bạn thêm chất tạo màu này, sơn sẽ trở nên sáng hơn. |
| Phủ định |
If the artist doesn't choose the right pigment, the painting won't have the desired effect.
|
Nếu người nghệ sĩ không chọn đúng chất tạo màu, bức tranh sẽ không có hiệu ứng mong muốn. |
| Nghi vấn |
Will the color fade if the material is pigmented poorly?
|
Màu sắc có phai không nếu vật liệu được nhuộm màu kém? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would study the different pigments used in Renaissance paintings.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ nghiên cứu các chất màu khác nhau được sử dụng trong tranh thời Phục hưng. |
| Phủ định |
If the artist hadn't used such vibrant pigments, the painting wouldn't look so striking.
|
Nếu họa sĩ không sử dụng những chất màu sống động như vậy, bức tranh sẽ không trông nổi bật đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the colors be more subdued if the canvas weren't so heavily pigmented?
|
Liệu màu sắc có dịu hơn nếu vải không được nhuộm màu đậm đặc như vậy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pigment the wall with a bright color!
|
Hãy sơn bức tường bằng một màu sắc tươi sáng! |
| Phủ định |
Don't pigment your skin with that dangerous substance!
|
Đừng nhuộm da của bạn bằng chất nguy hiểm đó! |
| Nghi vấn |
Do pigment the canvas carefully to achieve the desired effect!
|
Hãy pha màu cẩn thận vào canvas để đạt được hiệu ứng mong muốn! |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist said that the painting contained a rare pigment.
|
Họa sĩ nói rằng bức tranh chứa một loại sắc tố quý hiếm. |
| Phủ định |
She said that the wall was not pigmented evenly.
|
Cô ấy nói rằng bức tường không được sơn màu đều. |
| Nghi vấn |
He asked whether the dye contained any harmful pigments.
|
Anh ấy hỏi liệu thuốc nhuộm có chứa bất kỳ sắc tố có hại nào không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist is going to use natural pigment to create a vibrant painting.
|
Họa sĩ sẽ sử dụng chất tạo màu tự nhiên để tạo ra một bức tranh sống động. |
| Phủ định |
She is not going to choose a heavily pigmented foundation for everyday wear.
|
Cô ấy sẽ không chọn loại kem nền có nhiều sắc tố cho việc sử dụng hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Are they going to add more pigment to the mixture to deepen the color?
|
Họ có định thêm nhiều sắc tố vào hỗn hợp để làm đậm màu hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will use natural pigment to paint the landscape.
|
Họa sĩ sẽ sử dụng chất tạo màu tự nhiên để vẽ phong cảnh. |
| Phủ định |
This wall won't be pigmented if we don't apply a primer.
|
Bức tường này sẽ không có màu nếu chúng ta không sơn lớp lót. |
| Nghi vấn |
Will this new type of pigment fade quickly in sunlight?
|
Liệu loại chất tạo màu mới này có phai nhanh dưới ánh nắng mặt trời không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had been experimenting with different pigments for weeks before he finally found the perfect shade.
|
Người nghệ sĩ đã thử nghiệm với các loại sắc tố khác nhau trong nhiều tuần trước khi cuối cùng tìm thấy màu hoàn hảo. |
| Phủ định |
The paint hadn't been holding its pigment well; it kept fading under the sun.
|
Lớp sơn đã không giữ được sắc tố tốt; nó cứ bị phai màu dưới ánh nắng mặt trời. |
| Nghi vấn |
Had the company been using cheaper pigments in their inks, leading to the recent complaints?
|
Có phải công ty đã sử dụng các sắc tố rẻ hơn trong mực của họ, dẫn đến những lời phàn nàn gần đây không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has been using vibrant pigments to create the mural.
|
Người họa sĩ đã và đang sử dụng các chất màu rực rỡ để tạo ra bức tranh tường. |
| Phủ định |
The company hasn't been using artificial pigments in their products recently.
|
Gần đây công ty đã không sử dụng các chất màu nhân tạo trong các sản phẩm của họ. |
| Nghi vấn |
Has the chemist been experimenting with new pigments for the dye?
|
Nhà hóa học có đang thử nghiệm các chất màu mới cho thuốc nhuộm không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had chosen a pigment with better lightfastness for this painting; it's fading already.
|
Tôi ước tôi đã chọn một loại bột màu có độ bền sáng tốt hơn cho bức tranh này; nó đã bắt đầu phai màu rồi. |
| Phủ định |
If only the artist hadn't used such cheap pigments, the artwork would still look vibrant.
|
Giá mà người nghệ sĩ không sử dụng những loại bột màu rẻ tiền như vậy, thì tác phẩm nghệ thuật vẫn còn trông rực rỡ. |
| Nghi vấn |
If only the paint hadn't been heavily pigmented, would it have dried faster?
|
Giá mà sơn không chứa nhiều bột màu, nó có khô nhanh hơn không? |