(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pallor
C1

pallor

noun

Nghĩa tiếng Việt

sắc mặt xanh xao vẻ mặt nhợt nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pallor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xanh xao, nhợt nhạt (do bệnh tật hoặc sợ hãi).

Definition (English Meaning)

An unhealthy pale appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Pallor'

  • "The pallor of her face suggested she was unwell."

    "Vẻ xanh xao trên khuôn mặt cô ấy cho thấy cô ấy không khỏe."

  • "The doctor noted the patient's pallor."

    "Bác sĩ ghi nhận sự xanh xao của bệnh nhân."

  • "Fear had brought a sudden pallor to his cheeks."

    "Sợ hãi khiến má anh ta đột nhiên trở nên xanh xao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pallor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pallor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

paleness(sự nhợt nhạt)
waning(sự tàn tạ)
colorlessness(Sự mất màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

ruddy complexion(nước da hồng hào)
flush(ửng đỏ)

Từ liên quan (Related Words)

anemia(thiếu máu)
jaundice(bệnh vàng da)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pallor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pallor' thường được dùng để chỉ sự thiếu sức sống, sự yếu ớt thể hiện qua màu da. Nó khác với 'whiteness' chỉ đơn thuần là màu trắng. 'Pallor' thường liên quan đến bệnh tật, thiếu máu, hoặc trạng thái tinh thần căng thẳng như sợ hãi, sốc. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý một tình trạng không khỏe mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

‘With pallor’: Diễn tả khuôn mặt hoặc làn da có vẻ xanh xao, nhợt nhạt vì lý do nào đó. Ví dụ: 'His face was pale with pallor after the surgery'. ‘Of pallor’: nhấn mạnh trạng thái hoặc chất lượng của sự nhợt nhạt. Ví dụ: 'The pallor of her skin indicated a serious illness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pallor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)