(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colorlessness
C1

colorlessness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu màu sắc tính không màu sự nhạt nhẽo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colorlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không có màu sắc; thiếu màu sắc.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being without color; lacking color.

Ví dụ Thực tế với 'Colorlessness'

  • "The colorlessness of the winter landscape was depressing."

    "Sự thiếu màu sắc của cảnh quan mùa đông thật ảm đạm."

  • "The colorlessness of the room made it feel sterile and unwelcoming."

    "Sự thiếu màu sắc của căn phòng khiến nó có cảm giác vô trùng và không thân thiện."

  • "Critics often complained about the colorlessness of his prose."

    "Các nhà phê bình thường phàn nàn về sự nhạt nhẽo trong văn phong của ông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colorlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colorlessness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

monochrome(đơn sắc)
grayscale(thang độ xám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Thẩm mỹ Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Colorlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả sự thiếu vắng màu sắc, có thể theo nghĩa đen (ví dụ, một vật thể không có màu) hoặc theo nghĩa bóng (ví dụ, một bài viết nhàm chán). Nó nhấn mạnh vào việc hoàn toàn không có màu sắc chứ không chỉ là màu nhạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Colorlessness of’: chỉ sự thiếu màu của một đối tượng cụ thể (The colorlessness of the winter landscape). ‘Colorlessness in’: chỉ sự thiếu màu trong một bối cảnh rộng hơn (The colorlessness in his writing made it dull).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colorlessness'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The colorlessness of the sky made the landscape appear dull.
Sự thiếu màu sắc của bầu trời khiến phong cảnh trở nên ảm đạm.
Phủ định
The artist did not appreciate the colorlessness of the room; it lacked inspiration.
Người họa sĩ không đánh giá cao sự thiếu màu sắc của căn phòng; nó thiếu cảm hứng.
Nghi vấn
Why did the photographer emphasize the colorlessness in the black and white photo?
Tại sao nhiếp ảnh gia lại nhấn mạnh sự thiếu màu sắc trong bức ảnh đen trắng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)