(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pander
C1

pander

verb

Nghĩa tiếng Việt

mua chuộc nịnh bợ xu nịnh làm vừa lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pander'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mua chuộc, xúi giục, thỏa mãn (một ham muốn, nhu cầu hoặc thói quen vô đạo đức hoặc khó chịu, hoặc một người có ham muốn như vậy, v.v.). Nuông chiều hoặc lợi dụng điểm yếu.

Definition (English Meaning)

To gratify or indulge (an immoral or distasteful desire, need, or habit or a person with such a desire, etc.). To cater to or exploit weaknesses.

Ví dụ Thực tế với 'Pander'

  • "The newspaper was accused of pandering to the public's basest instincts."

    "Tờ báo bị cáo buộc đã mua chuộc những bản năng thấp hèn nhất của công chúng."

  • "The politician pandered to racist sentiments in order to win votes."

    "Chính trị gia đã mua chuộc những tình cảm phân biệt chủng tộc để giành phiếu bầu."

  • "Some critics argue that the film panders to the lowest common denominator."

    "Một số nhà phê bình cho rằng bộ phim đã chiều theo mẫu số chung thấp nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pander'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: panderer, pandering
  • Verb: pander
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indulge(nuông chiều)
gratify(làm hài lòng)
cater(phục vụ, đáp ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

discipline(kỷ luật)
deny(từ chối)
resist(chống lại)

Từ liên quan (Related Words)

exploit(khai thác, lợi dụng)
manipulate(điều khiển, thao túng)
sycophant(kẻ nịnh bợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Pander'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'pander' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc cố tình làm hài lòng ai đó bằng cách thỏa mãn những mong muốn không chính đáng hoặc thậm chí là đồi trụy của họ, thường là vì mục đích cá nhân. Nó khác với 'cater' ở chỗ 'cater' đơn giản là cung cấp những gì người khác muốn, còn 'pander' mang hàm ý về sự không trung thực hoặc vô đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'pander' được sử dụng với giới từ 'to', nó chỉ ra đối tượng mà hành động nuông chiều hướng tới. Ví dụ: 'He pandered to the audience's prejudices' (Anh ta nuông chiều những thành kiến của khán giả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pander'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He panders to his boss to get a promotion.
Anh ta nịnh bợ sếp của mình để được thăng chức.
Phủ định
Does she pander to the audience's low expectations?
Cô ấy có đang nịnh hót những kỳ vọng thấp kém của khán giả không?
Nghi vấn
They do not pander to popular opinion; they stick to their principles.
Họ không nịnh hót dư luận; họ tuân thủ các nguyên tắc của mình.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, the company will have been pandering to investors' short-term demands for too long.
Vào thời điểm CEO mới đến, công ty sẽ đã và đang xu nịnh những yêu cầu ngắn hạn của nhà đầu tư quá lâu.
Phủ định
The politician won't have been pandering to special interest groups for long before the public starts to notice.
Chính trị gia sẽ không xu nịnh các nhóm lợi ích đặc biệt trong một thời gian dài trước khi công chúng bắt đầu nhận thấy.
Nghi vấn
Will the media have been pandering to sensationalism for so long that people no longer trust them?
Liệu giới truyền thông có đã và đang xu nịnh sự giật gân quá lâu đến mức mọi người không còn tin tưởng họ nữa không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician is pandering to the crowd by promising unrealistic tax cuts.
Chính trị gia đang xu nịnh đám đông bằng cách hứa hẹn cắt giảm thuế phi thực tế.
Phủ định
The company isn't pandering to popular trends; they're sticking to their core values.
Công ty không nịnh hót theo các xu hướng phổ biến; họ đang tuân thủ các giá trị cốt lõi của mình.
Nghi vấn
Are they pandering to the judges in order to win the competition?
Họ có đang xu nịnh các giám khảo để giành chiến thắng trong cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)