sycophant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sycophant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cố gắng lấy lòng những người giàu có hoặc có ảnh hưởng bằng cách tâng bốc họ.
Definition (English Meaning)
A person who tries to win favor from wealthy or influential people by flattering them.
Ví dụ Thực tế với 'Sycophant'
-
"The prime minister is surrounded by sycophants."
"Thủ tướng được bao quanh bởi những kẻ xu nịnh."
-
"He was a sycophant, always agreeing with everything his boss said."
"Anh ta là một kẻ xu nịnh, luôn đồng ý với mọi điều mà sếp anh ta nói."
-
"The king was wary of the sycophants in his court."
"Nhà vua cảnh giác với những kẻ xu nịnh trong triều đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sycophant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sycophant
- Adjective: sycophantic
- Adverb: sycophantically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sycophant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sycophant' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xu nịnh một cách quá mức và giả tạo, thường vì mục đích cá nhân. Khác với 'flatterer' chỉ đơn thuần là người thích tâng bốc, 'sycophant' có động cơ vụ lợi rõ ràng hơn. 'Toady' và 'fawner' là các từ đồng nghĩa gần gũi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sycophant to someone’: Chỉ hành động xu nịnh, lấy lòng một người cụ thể. Ví dụ: He is a sycophant to the manager.
‘Sycophant of someone/something’: Hiếm gặp, nhưng có thể dùng để chỉ một người đại diện cho sự xu nịnh, một ví dụ điển hình của sự xu nịnh. Ví dụ: He is a sycophant of the court.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sycophant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.