pantalone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pantalone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhân vật quen thuộc trong truyền thống Commedia dell'arte, thường là một thương gia người Venice lớn tuổi, tham lam.
Definition (English Meaning)
A stock character in the commedia dell'arte tradition, typically an elderly, avaricious Venetian merchant.
Ví dụ Thực tế với 'Pantalone'
-
"The actor played the role of Pantalone with great comedic skill."
"Nam diễn viên thủ vai Pantalone với kỹ năng hài hước tuyệt vời."
-
"Pantalone is always trying to cheat people out of their money."
"Pantalone luôn cố gắng lừa gạt tiền của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pantalone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pantalone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pantalone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pantalone là một trong những nhân vật mặt nạ (masked character) tiêu biểu của Commedia dell'arte. Ông ta thường đại diện cho sự keo kiệt, ham tiền, và quyền lực suy tàn của giới thương nhân Venice. Hình tượng Pantalone thường gắn liền với bộ trang phục đặc trưng bao gồm quần dài màu đỏ, áo choàng đen, mũ len và mặt nạ da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pantalone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.