papacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Papacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chức vụ hoặc quyền lực của Giáo hoàng.
Definition (English Meaning)
The office or authority of the Pope.
Ví dụ Thực tế với 'Papacy'
-
"During his papacy, Pope John Paul II travelled extensively."
"Trong triều đại Giáo hoàng của mình, Giáo hoàng John Paul II đã đi nhiều nơi."
-
"The papacy has faced many challenges throughout history."
"Chức vụ Giáo hoàng đã đối mặt với nhiều thử thách trong suốt lịch sử."
-
"The modern papacy is significantly different from its medieval counterpart."
"Chức vụ Giáo hoàng ngày nay khác biệt đáng kể so với thời Trung Cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Papacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: papacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Papacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'papacy' thường được dùng để chỉ thời gian tại vị của một Giáo hoàng cụ thể, hệ thống quản lý của Giáo hội Công giáo Rôma, hoặc quyền lực tối cao của Giáo hoàng trong Giáo hội. Nó khác với 'pope' (Giáo hoàng), là chỉ người giữ chức vụ này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Papacy of [tên Giáo hoàng]' (triều đại Giáo hoàng của [tên Giáo hoàng]), 'during the papacy of [tên Giáo hoàng]' (trong triều đại Giáo hoàng của [tên Giáo hoàng])
Ngữ pháp ứng dụng với 'Papacy'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The papacy played a significant role in medieval European politics.
|
Chế độ giáo hoàng đóng một vai trò quan trọng trong chính trị châu Âu thời trung cổ. |
| Phủ định |
The papacy is not immune to criticism regarding its historical actions.
|
Chế độ giáo hoàng không tránh khỏi những chỉ trích về các hành động lịch sử của mình. |
| Nghi vấn |
Does the papacy still hold considerable influence in global affairs?
|
Chế độ giáo hoàng có còn giữ ảnh hưởng đáng kể trong các vấn đề toàn cầu không? |